MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,750,520,874 144,643,800,270 124,233,552,868 98,920,096,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,750,520,874 144,643,800,270 124,233,552,868 98,920,096,996
4. Giá vốn hàng bán 106,182,614,117 118,045,974,370 111,545,135,083 88,599,715,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,567,906,757 26,597,825,900 12,688,417,785 10,320,381,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 269,515,323 194,918,105 597,083,333 837,786,910
7. Chi phí tài chính 1,165,111,003 2,344,530,871 1,591,861,533 1,128,407,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 973,229,289 2,200,093,730 1,566,535,040 1,008,262,567
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,387,383,342 1,779,724,954 2,000,255,553 1,508,904,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,802,912,604 3,010,466,908 3,108,297,079 2,686,891,687
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,482,015,131 19,658,021,272 6,585,086,953 5,833,965,065
12. Thu nhập khác 19,517,626 6,309 90,939,689
13. Chi phí khác 800,000 79,471,217 66,603,862 30,943,093
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -800,000 -59,953,591 -66,597,553 59,996,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,481,215,131 19,598,067,681 6,518,489,400 5,893,961,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,487,031,178 1,303,697,880 1,371,686,345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,481,215,131 18,111,036,503 5,214,791,520 4,522,275,316
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,481,215,131 18,111,036,503 5,214,791,520 4,522,275,316
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,233 3,860 1,111 964
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.