1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
120,750,520,874 |
144,643,800,270 |
124,233,552,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
120,750,520,874 |
144,643,800,270 |
124,233,552,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
106,182,614,117 |
118,045,974,370 |
111,545,135,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
14,567,906,757 |
26,597,825,900 |
12,688,417,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
269,515,323 |
194,918,105 |
597,083,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,165,111,003 |
2,344,530,871 |
1,591,861,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
973,229,289 |
2,200,093,730 |
1,566,535,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,387,383,342 |
1,779,724,954 |
2,000,255,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,802,912,604 |
3,010,466,908 |
3,108,297,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,482,015,131 |
19,658,021,272 |
6,585,086,953 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
19,517,626 |
6,309 |
|
13. Chi phí khác |
|
800,000 |
79,471,217 |
66,603,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-800,000 |
-59,953,591 |
-66,597,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,481,215,131 |
19,598,067,681 |
6,518,489,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,487,031,178 |
1,303,697,880 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,481,215,131 |
18,111,036,503 |
5,214,791,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,481,215,131 |
18,111,036,503 |
5,214,791,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,233 |
3,860 |
1,111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|