1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,222,700,235 |
152,649,462,309 |
|
145,114,383,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,222,700,235 |
152,649,462,309 |
|
145,114,383,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,992,803,884 |
147,226,193,295 |
|
138,217,624,026 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,229,896,351 |
5,423,269,014 |
|
6,896,759,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
432,178,066 |
134,488,441 |
|
43,235,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,115,901,179 |
3,250,755,963 |
|
2,026,419,478 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,115,901,179 |
3,250,755,963 |
|
1,968,674,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,216,593,592 |
1,870,583,471 |
|
1,676,987,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,226,904,392 |
2,435,707,656 |
|
1,855,898,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,045,519,112 |
-2,613,334,465 |
|
1,380,689,215 |
|
12. Thu nhập khác |
242,740 |
89,627,613 |
|
461,078 |
|
13. Chi phí khác |
2,518,344 |
9,684,081 |
|
26,443,143 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,275,604 |
79,943,532 |
|
-25,982,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,043,243,508 |
-2,533,390,933 |
|
1,354,707,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
447,250,222 |
-555,082,656 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,595,993,286 |
-1,978,308,277 |
|
1,354,707,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,595,993,286 |
-1,978,308,277 |
|
1,354,707,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
-422 |
|
289 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
289 |
|