MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,929,164,516 257,004,581,064 219,126,945,305 159,206,190,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,595,677,512 14,500,067,552 2,760,439,857 169,020,112
1. Tiền 215,677,512 500,067,552 2,760,439,857 169,020,112
2. Các khoản tương đương tiền 42,380,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,795,805,865 131,472,233,589 93,206,399,999
1. Chứng khoán kinh doanh 131,286,444,715 120,962,872,439 120,868,991,939
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,490,638,850 -1,490,638,850 -27,662,591,940
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,663,700,406 54,796,381,125 20,502,322,684 27,016,477,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,599,034,234 14,062,945,987 13,360,168,883 20,459,266,071
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 308,383,088 41,729,801,471 8,365,957,996 7,829,627,996
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,700,000 291,050,583 63,612,721 15,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,287,416,916 -1,287,416,916 -1,287,416,916 -1,287,416,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,009,859,320 52,126,057,154 57,262,467,326 35,422,924,338
1. Hàng tồn kho 29,009,859,320 52,126,057,154 57,262,467,326 35,422,924,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,659,927,278 5,786,269,368 7,129,481,849 3,391,368,783
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,404,045 121,779,212 130,960,936 110,053,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,634,685,811 3,904,823,534 5,115,857,513 1,652,044,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,941,837,422 1,759,666,622 1,882,663,400 1,629,270,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,995,698,795 10,668,404,770 21,256,998,967 8,812,796,018
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,942,257,604 5,983,679,362 10,614,573,194 5,077,860,751
1. Tài sản cố định hữu hình 4,513,686,214 4,585,720,218 9,247,226,296 3,741,126,099
- Nguyên giá 30,751,069,100 28,971,672,218 33,945,050,247 28,727,012,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,237,382,886 -24,385,952,000 -24,697,823,951 -24,985,886,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,428,571,390 1,397,959,144 1,367,346,898 1,336,734,652
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,749,125,922 -1,779,738,168 -1,810,350,414 -1,840,962,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,801,851,851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,801,851,851
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 53,441,191 684,725,408 840,573,922 734,935,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,441,191 684,725,408 840,573,922 734,935,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,924,863,311 267,672,985,834 240,383,944,272 168,018,986,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,582,572,706 194,209,654,138 167,875,161,377 118,066,613,709
I. Nợ ngắn hạn 26,582,572,706 194,209,654,138 167,875,161,377 118,066,613,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 197,365,035 5,117,593,808 338,490,360 5,502,376,624
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,452,190 29,235,466,530 78,818,591 98,122,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,006,446,315 289,820,315 159,024,931
4. Phải trả người lao động 62,368,664 503,755,441 226,965,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,297,349 59,297,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,860,599 85,681,207,866 105,384,179 23,507,688,059
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,430,968,340 72,647,601,266 166,241,269,388 88,373,455,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 699,111,563 674,911,563 665,911,563 584,971,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,342,290,605 73,463,331,696 72,508,782,895 49,952,372,692
I. Vốn chủ sở hữu 76,342,290,605 73,463,331,696 72,508,782,895 49,952,372,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245 -2,817,747
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,615,617,026 22,736,658,117 21,782,109,316 -8,546,321,385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,560,267,356 5,681,308,447 -6,757,338,316 -23,571,699,538
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,055,349,670 17,055,349,670 28,539,447,632 15,025,378,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,924,863,311 267,672,985,834 240,383,944,272 168,018,986,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.