TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,929,164,516 |
257,004,581,064 |
219,126,945,305 |
159,206,190,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,595,677,512 |
14,500,067,552 |
2,760,439,857 |
169,020,112 |
|
1. Tiền |
215,677,512 |
500,067,552 |
2,760,439,857 |
169,020,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,380,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
129,795,805,865 |
131,472,233,589 |
93,206,399,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
131,286,444,715 |
120,962,872,439 |
120,868,991,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,490,638,850 |
-1,490,638,850 |
-27,662,591,940 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,663,700,406 |
54,796,381,125 |
20,502,322,684 |
27,016,477,151 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,599,034,234 |
14,062,945,987 |
13,360,168,883 |
20,459,266,071 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
308,383,088 |
41,729,801,471 |
8,365,957,996 |
7,829,627,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,700,000 |
291,050,583 |
63,612,721 |
15,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,009,859,320 |
52,126,057,154 |
57,262,467,326 |
35,422,924,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,009,859,320 |
52,126,057,154 |
57,262,467,326 |
35,422,924,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,659,927,278 |
5,786,269,368 |
7,129,481,849 |
3,391,368,783 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
83,404,045 |
121,779,212 |
130,960,936 |
110,053,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,634,685,811 |
3,904,823,534 |
5,115,857,513 |
1,652,044,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,941,837,422 |
1,759,666,622 |
1,882,663,400 |
1,629,270,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,995,698,795 |
10,668,404,770 |
21,256,998,967 |
8,812,796,018 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,942,257,604 |
5,983,679,362 |
10,614,573,194 |
5,077,860,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,513,686,214 |
4,585,720,218 |
9,247,226,296 |
3,741,126,099 |
|
- Nguyên giá |
30,751,069,100 |
28,971,672,218 |
33,945,050,247 |
28,727,012,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,237,382,886 |
-24,385,952,000 |
-24,697,823,951 |
-24,985,886,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,428,571,390 |
1,397,959,144 |
1,367,346,898 |
1,336,734,652 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,749,125,922 |
-1,779,738,168 |
-1,810,350,414 |
-1,840,962,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,801,851,851 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,801,851,851 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,441,191 |
684,725,408 |
840,573,922 |
734,935,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,441,191 |
684,725,408 |
840,573,922 |
734,935,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,924,863,311 |
267,672,985,834 |
240,383,944,272 |
168,018,986,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,582,572,706 |
194,209,654,138 |
167,875,161,377 |
118,066,613,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,582,572,706 |
194,209,654,138 |
167,875,161,377 |
118,066,613,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,365,035 |
5,117,593,808 |
338,490,360 |
5,502,376,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,452,190 |
29,235,466,530 |
78,818,591 |
98,122,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,006,446,315 |
289,820,315 |
159,024,931 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
62,368,664 |
503,755,441 |
226,965,016 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
59,297,349 |
59,297,349 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,860,599 |
85,681,207,866 |
105,384,179 |
23,507,688,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,430,968,340 |
72,647,601,266 |
166,241,269,388 |
88,373,455,272 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
699,111,563 |
674,911,563 |
665,911,563 |
584,971,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,342,290,605 |
73,463,331,696 |
72,508,782,895 |
49,952,372,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,342,290,605 |
73,463,331,696 |
72,508,782,895 |
49,952,372,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-2,817,747 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,615,617,026 |
22,736,658,117 |
21,782,109,316 |
-8,546,321,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,560,267,356 |
5,681,308,447 |
-6,757,338,316 |
-23,571,699,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,055,349,670 |
17,055,349,670 |
28,539,447,632 |
15,025,378,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,924,863,311 |
267,672,985,834 |
240,383,944,272 |
168,018,986,401 |
|