MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,038,004,826 116,042,030,128 108,748,202,689 85,559,892,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,043,601,059 11,715,522,875 36,575,062,769 15,722,699,737
1. Tiền 1,043,601,059 3,715,522,875 22,550,495,646 3,722,699,737
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 8,000,000,000 14,024,567,123 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,896,000,000 13,376,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,014,063,383 20,014,063,383
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,118,063,383 -6,638,063,383
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,949,020,767 41,222,810,701 30,463,822,992 32,671,412,913
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,386,968,883 33,867,039,751 30,380,553,519 32,698,173,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,680,000 5,070,236,499 103,076,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,838,975,758 3,571,997,325 1,266,656,262 1,260,656,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,286,603,874 -1,286,462,874 -1,286,462,874 -1,287,416,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,870,936,722 47,118,688,731 39,541,278,227 35,280,684,477
1. Hàng tồn kho 67,945,654,564 47,118,688,731 39,541,278,227 35,280,684,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,074,717,842
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,278,446,278 2,609,007,821 2,168,038,701 1,885,095,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91,686,827 116,210,993 121,893,735 83,644,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,967,052,451 25,916,737
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,219,707,000 2,492,796,828 2,020,228,229 1,801,451,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,382,044,740 10,883,839,402 10,388,634,671 9,894,051,152
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,213,555,974 7,746,673,591 7,279,791,208 6,812,908,825
1. Tài sản cố định hữu hình 6,662,535,600 6,226,265,463 5,789,995,326 5,353,725,189
- Nguyên giá 34,579,393,683 34,579,393,683 34,301,317,564 33,585,385,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,916,858,083 -28,353,128,220 -28,511,322,238 -28,231,660,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,551,020,374 1,520,408,128 1,489,795,882 1,459,183,636
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,626,676,938 -1,657,289,184 -1,687,901,430 -1,718,513,676
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 168,488,766 137,165,811 108,843,463 81,142,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 168,488,766 137,165,811 108,843,463 81,142,327
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,420,049,566 126,925,869,530 119,136,837,360 95,453,943,329
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,500,328,610 51,520,664,006 38,940,907,132 19,363,934,867
I. Nợ ngắn hạn 67,500,328,610 51,520,664,006 38,940,907,132 19,363,934,867
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,198,398,598 13,758,490,980 8,615,937,827 6,967,747,234
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,839,319,914 3,385,796,947 20,575,518,241 601,942,181
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,204,637 597,537,668 417,494,009 2,446,175,879
4. Phải trả người lao động 318,234,830 1,514,759,711 276,231,044 136,750,757
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,595,499 114,293,499 113,926,499 115,589,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,709,581,569 29,904,591,638 6,751,415,949 6,985,845,754
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,302,993,563 2,245,193,563 2,190,383,563 2,109,883,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 60,919,720,956 75,405,205,524 80,195,930,228 76,090,008,462
I. Vốn chủ sở hữu 60,919,720,956 75,405,205,524 80,195,930,228 76,090,008,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,193,047,377 24,678,531,945 29,469,256,649 25,363,334,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,286,861,262 12,198,623,306 4,436,996,979 8,307,539,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,479,908,639 12,479,908,639 25,032,259,670 17,055,795,410
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,420,049,566 126,925,869,530 119,136,837,360 95,453,943,329
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.