MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,894,715,566 95,521,298,075 154,687,526,909 134,810,189,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,707,740,799 6,646,999,126 2,522,804,991 6,126,928,234
1. Tiền 4,707,740,799 6,646,999,126 2,522,804,991 6,126,928,234
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,872,000,000 13,393,600,000 9,838,400,000 9,328,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,014,063,383 20,014,063,383 20,014,063,383 20,014,063,383
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,142,063,383 -6,620,463,383 -10,175,663,383 -10,686,063,383
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,904,307,911 24,215,100,854 69,760,456,717 32,088,755,706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,486,623,542 20,858,495,022 66,580,016,173 25,521,813,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 656,383,284 1,957,210,564 743,598,810 954,635,780
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,016,720,690 2,654,814,873 3,703,788,207 6,879,252,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,255,419,605 -1,255,419,605 -1,266,946,473 -1,266,946,473
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,448,687,245 48,417,205,405 67,632,216,223 81,267,376,733
1. Hàng tồn kho 63,109,095,470 48,417,205,405 68,597,788,711 82,232,949,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -660,408,225 -965,572,488 -965,572,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,961,979,611 2,848,392,690 4,933,648,978 5,999,129,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,262,085 139,651,027 145,950,345 88,394,872
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,130,979,790 1,623,071,011 3,582,446,758 4,633,367,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 769,737,736 1,085,670,652 1,205,251,875 1,277,366,963
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,469,068,413 14,582,928,031 15,249,974,485 14,566,001,494
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,811,278,476 8,299,445,398 7,787,612,320 11,414,918,497
1. Tài sản cố định hữu hình 6,984,747,888 6,503,527,056 6,022,306,224 9,659,816,483
- Nguyên giá 31,499,680,700 31,499,680,700 31,499,680,700 34,579,393,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,514,932,812 -24,996,153,644 -25,477,374,476 -24,919,577,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,826,530,588 1,795,918,342 1,765,306,096 1,755,102,014
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,351,166,724 -1,381,778,970 -1,412,391,216 -1,422,595,298
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,552,590,847 3,083,339,939 4,310,684,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,552,590,847 3,083,339,939 4,310,684,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 105,199,090 200,142,694 151,678,057 151,082,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,199,090 200,142,694 151,678,057 151,082,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,363,783,979 110,104,226,106 169,937,501,394 149,376,191,358
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,397,490,497 37,135,618,086 101,663,157,892 81,358,275,253
I. Nợ ngắn hạn 51,397,490,497 37,135,618,086 101,663,157,892 81,358,275,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,290,572,243 3,259,150,739 4,613,556,209 36,253,669,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,476,924,026 987,803,475 1,772,178,434 7,224,246,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 539,066,813 27,509,813
4. Phải trả người lao động 1,542,088,545 1,659,644,112 1,260,111,106 1,096,009,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,330,212 30,330,212 110,425,224
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,635,011 58,558,511 62,632,511 74,481,511
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,954,456,084 27,803,155,661 90,561,512,845 33,863,644,311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,515,417,563 3,309,465,563 3,282,741,563 2,846,223,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,966,293,482 72,968,608,020 68,274,343,502 68,017,916,105
I. Vốn chủ sở hữu 73,966,293,482 72,968,608,020 68,274,343,502 68,017,916,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,239,619,903 22,241,934,441 17,547,669,923 17,291,242,526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,721,049,060 723,363,598 -3,970,900,920 -231,534,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,518,570,843 21,518,570,843 21,518,570,843 17,522,777,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,363,783,979 110,104,226,106 169,937,501,394 149,376,191,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.