TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,894,715,566 |
95,521,298,075 |
154,687,526,909 |
134,810,189,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,707,740,799 |
6,646,999,126 |
2,522,804,991 |
6,126,928,234 |
|
1. Tiền |
4,707,740,799 |
6,646,999,126 |
2,522,804,991 |
6,126,928,234 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,872,000,000 |
13,393,600,000 |
9,838,400,000 |
9,328,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,142,063,383 |
-6,620,463,383 |
-10,175,663,383 |
-10,686,063,383 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,904,307,911 |
24,215,100,854 |
69,760,456,717 |
32,088,755,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,486,623,542 |
20,858,495,022 |
66,580,016,173 |
25,521,813,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
656,383,284 |
1,957,210,564 |
743,598,810 |
954,635,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,016,720,690 |
2,654,814,873 |
3,703,788,207 |
6,879,252,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,255,419,605 |
-1,255,419,605 |
-1,266,946,473 |
-1,266,946,473 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,448,687,245 |
48,417,205,405 |
67,632,216,223 |
81,267,376,733 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,109,095,470 |
48,417,205,405 |
68,597,788,711 |
82,232,949,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-660,408,225 |
|
-965,572,488 |
-965,572,488 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,961,979,611 |
2,848,392,690 |
4,933,648,978 |
5,999,129,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,262,085 |
139,651,027 |
145,950,345 |
88,394,872 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,130,979,790 |
1,623,071,011 |
3,582,446,758 |
4,633,367,356 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
769,737,736 |
1,085,670,652 |
1,205,251,875 |
1,277,366,963 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,469,068,413 |
14,582,928,031 |
15,249,974,485 |
14,566,001,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,811,278,476 |
8,299,445,398 |
7,787,612,320 |
11,414,918,497 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,984,747,888 |
6,503,527,056 |
6,022,306,224 |
9,659,816,483 |
|
- Nguyên giá |
31,499,680,700 |
31,499,680,700 |
31,499,680,700 |
34,579,393,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,514,932,812 |
-24,996,153,644 |
-25,477,374,476 |
-24,919,577,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,826,530,588 |
1,795,918,342 |
1,765,306,096 |
1,755,102,014 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,351,166,724 |
-1,381,778,970 |
-1,412,391,216 |
-1,422,595,298 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,552,590,847 |
3,083,339,939 |
4,310,684,108 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,552,590,847 |
3,083,339,939 |
4,310,684,108 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,199,090 |
200,142,694 |
151,678,057 |
151,082,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,199,090 |
200,142,694 |
151,678,057 |
151,082,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,363,783,979 |
110,104,226,106 |
169,937,501,394 |
149,376,191,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,397,490,497 |
37,135,618,086 |
101,663,157,892 |
81,358,275,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,397,490,497 |
37,135,618,086 |
101,663,157,892 |
81,358,275,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,290,572,243 |
3,259,150,739 |
4,613,556,209 |
36,253,669,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,476,924,026 |
987,803,475 |
1,772,178,434 |
7,224,246,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
539,066,813 |
27,509,813 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,542,088,545 |
1,659,644,112 |
1,260,111,106 |
1,096,009,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,330,212 |
30,330,212 |
110,425,224 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,635,011 |
58,558,511 |
62,632,511 |
74,481,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,954,456,084 |
27,803,155,661 |
90,561,512,845 |
33,863,644,311 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,515,417,563 |
3,309,465,563 |
3,282,741,563 |
2,846,223,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,966,293,482 |
72,968,608,020 |
68,274,343,502 |
68,017,916,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,966,293,482 |
72,968,608,020 |
68,274,343,502 |
68,017,916,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,239,619,903 |
22,241,934,441 |
17,547,669,923 |
17,291,242,526 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,721,049,060 |
723,363,598 |
-3,970,900,920 |
-231,534,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,518,570,843 |
21,518,570,843 |
21,518,570,843 |
17,522,777,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,363,783,979 |
110,104,226,106 |
169,937,501,394 |
149,376,191,358 |
|