MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,036,412,916 165,956,445,763 166,523,332,690 150,581,251,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,547,465,636 93,909,450,961 96,675,988,780 62,677,999,575
1. Tiền 11,247,465,636 5,659,450,961 7,075,988,780 5,877,999,575
2. Các khoản tương đương tiền 100,300,000,000 88,250,000,000 89,600,000,000 56,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,260,323,411 20,503,926,225 14,848,477,934 18,325,422,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,655,329,210 15,143,677,177 10,140,977,242 17,010,207,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,362,350,393 3,727,264,704 77,406,934 5,012,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,043,919,591 2,435,401,382 5,812,380,446 2,444,973,539
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,181,145,433 -1,182,286,688 -1,182,286,688 -1,182,286,688
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 379,869,650 379,869,650 47,515,324
IV. Hàng tồn kho 39,495,271,817 50,596,174,035 54,032,783,093 66,312,455,342
1. Hàng tồn kho 40,985,711,372 51,716,174,035 55,152,783,093 67,432,455,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,490,439,555 -1,120,000,000 -1,120,000,000 -1,120,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 733,352,052 946,894,542 966,082,883 3,265,374,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,441,423 122,722,572 117,474,678 94,551,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ 575,910,629 824,171,970 848,608,205 2,029,915,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,140,907,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,391,725,786 12,486,006,889 11,954,816,469 11,255,456,795
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,199,056,562 12,242,417,829 11,584,571,084 10,968,896,027
1. Tài sản cố định hữu hình 10,148,036,170 10,232,213,765 9,604,979,266 9,019,916,455
- Nguyên giá 31,392,656,836 31,499,680,700 31,499,680,700 31,499,680,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,244,620,666 -21,267,466,935 -21,894,701,434 -22,479,764,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,051,020,392 2,010,204,064 1,979,591,818 1,948,979,572
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,126,676,920 -1,167,493,248 -1,198,105,494 -1,228,717,740
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 909,090,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 909,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 283,578,315 243,589,060 370,245,385 286,560,768
1. Chi phí trả trước dài hạn 283,578,315 243,589,060 370,245,385 286,560,768
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,428,138,702 178,442,452,652 178,478,149,159 161,836,708,261
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,538,429,246 86,030,467,880 101,884,276,786 86,033,704,205
I. Nợ ngắn hạn 95,538,429,246 86,030,467,880 101,884,276,786 86,033,704,205
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,158,472,185 13,676,745,666 2,004,519,775 3,604,537,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,773,971,516 2,901,215,217 2,128,775,600 1,494,277,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,981,136,694 2,336,123,039 635,669,730 850,000,000
4. Phải trả người lao động 2,886,873,857 3,598,952,846 4,494,797,989 730,774,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,330,331 64,330,331 150,655,482 46,768,435
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,494,211 79,253,611 2,999,307,343 10,756,686,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,913,783,964 62,768,280,682 89,019,024,379 66,178,692,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 613,366,488 605,566,488 451,526,488 2,371,967,393
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,889,709,456 92,411,984,772 76,593,872,373 75,803,004,056
I. Vốn chủ sở hữu 87,889,709,456 92,411,984,772 76,593,872,373 75,803,004,056
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,536,127,384 4,536,127,384 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,536,127,384
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,826,908,493 42,349,183,809 26,531,071,410 25,076,330,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,035,889,734 4,035,889,734 6,156,932,817 7,301,545,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,791,018,759 38,313,294,075 20,374,138,593 17,774,785,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,428,138,702 178,442,452,652 178,478,149,159 161,836,708,261
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.