MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,761,313,485 232,106,383,813 170,036,412,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,279,210,832 117,935,407,625 111,547,465,636
1. Tiền 8,279,210,832 11,435,407,625 11,247,465,636
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 106,500,000,000 100,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,970,967,099 25,715,223,575 18,260,323,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,155,492,981 25,640,243,432 10,655,329,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 645,683,190 54,342,844 4,362,350,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,000,000 39,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,153,173,141 1,111,197,813 4,043,919,591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,078,722,255 -1,181,145,433 -1,181,145,433
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,340,042 51,584,919 379,869,650
IV. Hàng tồn kho 104,259,067,763 88,443,109,863 39,495,271,817
1. Hàng tồn kho 109,674,319,557 91,021,097,290 40,985,711,372
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,415,251,794 -2,577,987,427 -1,490,439,555
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,252,067,791 12,642,750 733,352,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,406,000 12,642,750 157,441,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,164,756,752 575,910,629
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,082,905,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,630,440,263 12,986,402,977 13,391,725,786
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,385,759,303 12,795,983,120 12,199,056,562
1. Tài sản cố định hữu hình 9,283,718,501 10,724,554,564 10,148,036,170
- Nguyên giá 29,508,775,018 31,566,503,213 31,392,656,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,225,056,517 -20,841,948,649 -21,244,620,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,102,040,802 2,071,428,556 2,051,020,392
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,075,656,510 -1,106,268,756 -1,126,676,920
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,014,755,468 909,090,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,014,755,468 909,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 229,925,492 190,419,857 283,578,315
1. Chi phí trả trước dài hạn 229,925,492 190,419,857 283,578,315
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,391,753,748 245,092,786,790 183,428,138,702
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,811,847,920 162,401,844,459 95,538,429,246
I. Nợ ngắn hạn 143,811,847,920 162,401,844,459 95,538,429,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,782,967,039 4,070,930,830 12,158,472,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,804,121,084 8,515,539,816 2,773,971,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,345,593,616 1,777,670,902 2,981,136,694
4. Phải trả người lao động 287,829,721 1,364,913,857 2,886,873,857
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,000,000 87,330,331 64,330,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,125,111 1,417,346,223 146,494,211
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,661,236,861 144,507,726,012 73,913,783,964
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 820,974,488 660,386,488 613,366,488
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,579,905,828 82,690,942,331 87,889,709,456
I. Vốn chủ sở hữu 64,579,905,828 82,690,942,331 87,889,709,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,536,127,384 4,536,127,384 4,536,127,384
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,517,104,865 32,628,141,368 37,826,908,493
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,035,889,734 4,035,889,734 4,035,889,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,481,215,131 28,592,251,634 33,791,018,759
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,391,753,748 245,092,786,790 183,428,138,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.