TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,336,697,912 |
|
|
194,761,313,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,220,610,289 |
|
|
44,279,210,832 |
|
1. Tiền |
9,249,322,317 |
|
|
8,279,210,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,971,287,972 |
|
|
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,445,550,464 |
|
|
34,970,967,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,626,563,456 |
|
|
28,155,492,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
224,946,350 |
|
|
645,683,190 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
39,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,230,607 |
|
|
7,153,173,141 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,418,056,610 |
|
|
-1,078,722,255 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
757,866,661 |
|
|
56,340,042 |
|
IV. Hàng tồn kho |
94,479,158,897 |
|
|
104,259,067,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,531,130,447 |
|
|
109,674,319,557 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,051,971,550 |
|
|
-5,415,251,794 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,191,378,262 |
|
|
11,252,067,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,043,234 |
|
|
4,406,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
7,164,756,752 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,000,000 |
|
|
4,082,905,039 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,109,335,028 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,589,450,456 |
|
|
13,630,440,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,067,057,140 |
|
|
11,385,759,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,873,179,600 |
|
|
9,283,718,501 |
|
- Nguyên giá |
28,491,453,303 |
|
|
29,508,775,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,618,273,703 |
|
|
-20,225,056,517 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,193,877,540 |
|
|
2,102,040,802 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
|
|
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-983,819,772 |
|
|
-1,075,656,510 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
206,170,901 |
|
|
2,014,755,468 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
206,170,901 |
|
|
2,014,755,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
316,222,415 |
|
|
229,925,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
316,222,415 |
|
|
229,925,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
168,926,148,368 |
|
|
208,391,753,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,784,016,435 |
|
|
143,811,847,920 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,784,016,435 |
|
|
143,811,847,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,251,566,341 |
|
|
4,782,967,039 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,854,418,975 |
|
|
26,804,121,084 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,398,297,772 |
|
|
7,345,593,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,409 |
|
|
287,829,721 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
23,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,785,493,433 |
|
|
86,125,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,341,611,017 |
|
|
103,661,236,861 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,152,592,488 |
|
|
820,974,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,142,131,933 |
|
|
64,579,905,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,142,131,933 |
|
|
64,579,905,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
|
|
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
|
|
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,536,127,384 |
|
|
4,536,127,384 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
|
|
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
500,000,000 |
|
|
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
801,511,824 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,079,330,970 |
|
|
14,517,104,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
4,035,889,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
10,481,215,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
168,926,148,368 |
|
|
208,391,753,748 |
|