MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 251,841,923,446 251,841,923,446 251,841,923,446 251,841,923,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,707,830,479 42,707,830,479 42,707,830,479 42,707,830,479
1. Tiền 19,564,739,579 19,564,739,579 19,564,739,579 19,564,739,579
2. Các khoản tương đương tiền 23,143,090,900 23,143,090,900 23,143,090,900 23,143,090,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,503,134,961 19,503,134,961 19,503,134,961 19,503,134,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,536,021,964 21,536,021,964 21,536,021,964 21,536,021,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 75,264,000 75,264,000 75,264,000 75,264,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 309,905,607 309,905,607 309,905,607 309,905,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,418,056,610 -2,418,056,610 -2,418,056,610 -2,418,056,610
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 175,766,303,261 175,766,303,261 175,766,303,261 175,766,303,261
1. Hàng tồn kho 179,818,274,811 179,818,274,811 179,818,274,811 179,818,274,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,051,971,550 -4,051,971,550 -4,051,971,550 -4,051,971,550
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,864,654,745 13,864,654,745 13,864,654,745 13,864,654,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,946,127,931 5,946,127,931 5,946,127,931 5,946,127,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,918,526,814 7,918,526,814 7,918,526,814 7,918,526,814
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,367,508,551 11,367,508,551 11,367,508,551 11,367,508,551
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,061,007,839 11,061,007,839 11,061,007,839 11,061,007,839
1. Tài sản cố định hữu hình 8,805,905,807 8,805,905,807 8,805,905,807 8,805,905,807
- Nguyên giá 26,491,477,848 26,491,477,848 26,491,477,848 26,491,477,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,685,572,041 -17,685,572,041 -17,685,572,041 -17,685,572,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,255,102,032 2,255,102,032 2,255,102,032 2,255,102,032
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -922,595,280 -922,595,280 -922,595,280 -922,595,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 306,500,712 306,500,712 306,500,712 306,500,712
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,500,712 306,500,712 306,500,712 306,500,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,209,431,997 263,209,431,997 263,209,431,997 263,209,431,997
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,830,917,147 178,830,917,147 178,830,917,147 178,830,917,147
I. Nợ ngắn hạn 178,830,917,147 178,830,917,147 178,830,917,147 178,830,917,147
1. Phải trả người bán ngắn hạn 951,278,203 951,278,203 951,278,203 951,278,203
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 786,611,977 786,611,977 786,611,977 786,611,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,656,250,646 2,656,250,646 2,656,250,646 2,656,250,646
4. Phải trả người lao động 1,061,643,283 1,061,643,283 1,061,643,283 1,061,643,283
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 206,703,487 206,703,487 206,703,487 206,703,487
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,048,234,256 1,048,234,256 1,048,234,256 1,048,234,256
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,378,514,850 84,378,514,850 84,378,514,850 84,378,514,850
I. Vốn chủ sở hữu 84,378,514,850 84,378,514,850 84,378,514,850 84,378,514,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,938,880,152 3,938,880,152 3,938,880,152 3,938,880,152
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,912,961,119 34,912,961,119 34,912,961,119 34,912,961,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,209,431,997 263,209,431,997 263,209,431,997 263,209,431,997
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.