TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,974,637,734 |
144,825,223,057 |
202,361,887,481 |
197,164,320,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,495,229,091 |
3,588,153,178 |
92,215,099,578 |
79,675,106,880 |
|
1. Tiền |
18,495,229,091 |
3,588,153,178 |
9,015,099,578 |
12,825,106,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
83,200,000,000 |
66,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,105,428,809 |
13,347,550,636 |
13,380,146,485 |
16,862,382,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,942,170,032 |
12,558,163,210 |
10,758,592,484 |
16,888,914,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,010,503,455 |
2,170,443,640 |
3,575,309,531 |
75,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,276,730 |
|
909,375,000 |
1,238,120,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-978,521,408 |
-1,381,056,214 |
-1,863,130,530 |
-1,339,651,842 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,452,217,305 |
83,204,870,329 |
82,640,119,703 |
82,998,346,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,452,217,305 |
84,816,950,329 |
82,749,201,460 |
82,998,346,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,612,080,000 |
-109,081,757 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,621,762,529 |
9,684,648,914 |
14,126,521,715 |
17,628,484,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,263,806,229 |
5,451,801,463 |
2,822,499,938 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
525,479,598 |
|
157,845,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,621,762,529 |
6,895,363,087 |
8,674,720,252 |
14,648,139,965 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,039,628,178 |
7,783,838,140 |
9,961,500,899 |
9,248,072,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,295,047,999 |
7,628,071,642 |
9,827,265,582 |
9,095,166,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,915,238,859 |
7,502,532,204 |
5,057,314,062 |
5,338,516,121 |
|
- Nguyên giá |
24,173,095,329 |
22,903,314,758 |
20,548,990,628 |
22,006,528,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,257,856,470 |
-15,400,782,554 |
-15,491,676,566 |
-16,668,012,855 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
193,309,174 |
125,539,438 |
57,769,702 |
2,377,551,016 |
|
- Nguyên giá |
701,697,312 |
701,697,312 |
701,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-508,388,138 |
-576,157,874 |
-643,927,610 |
-800,146,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,186,499,966 |
|
4,712,181,818 |
1,379,099,678 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
744,580,179 |
155,766,498 |
134,235,317 |
152,905,622 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
744,580,179 |
155,766,498 |
134,235,317 |
152,905,622 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,014,265,912 |
152,609,061,197 |
212,323,388,380 |
206,412,393,248 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,928,890,454 |
72,814,749,570 |
135,000,553,078 |
122,492,454,047 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,127,335,938 |
72,707,178,169 |
135,000,553,078 |
122,492,454,047 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,087,393,773 |
6,189,139,655 |
31,682,078,167 |
44,988,113,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
178,072,850 |
12,804,728,520 |
7,872,115,182 |
2,949,045,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,200,091,746 |
2,850,067,900 |
7,804,956,221 |
3,478,136,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
282,314,004 |
941,257,515 |
887,492,018 |
1,019,213,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,884,138,093 |
50,037,402 |
135,429,629 |
79,649,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,756,686,632 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
801,554,516 |
107,571,401 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
717,731,635 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,085,375,458 |
79,794,311,627 |
77,322,835,302 |
83,919,939,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,085,375,458 |
79,794,311,627 |
77,322,835,302 |
83,919,939,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
3,235,418,069 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2,801,730,299 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,134,158,580 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,783,863,634 |
32,133,479,468 |
28,994,431,424 |
35,157,847,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,014,265,912 |
152,609,061,197 |
212,323,388,380 |
206,412,393,248 |
|