MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,974,637,734 144,825,223,057 202,361,887,481 197,164,320,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,495,229,091 3,588,153,178 92,215,099,578 79,675,106,880
1. Tiền 18,495,229,091 3,588,153,178 9,015,099,578 12,825,106,880
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 83,200,000,000 66,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,105,428,809 13,347,550,636 13,380,146,485 16,862,382,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,942,170,032 12,558,163,210 10,758,592,484 16,888,914,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,010,503,455 2,170,443,640 3,575,309,531 75,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,276,730 909,375,000 1,238,120,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -978,521,408 -1,381,056,214 -1,863,130,530 -1,339,651,842
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,452,217,305 83,204,870,329 82,640,119,703 82,998,346,180
1. Hàng tồn kho 115,452,217,305 84,816,950,329 82,749,201,460 82,998,346,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,612,080,000 -109,081,757
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,621,762,529 9,684,648,914 14,126,521,715 17,628,484,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,263,806,229 5,451,801,463 2,822,499,938
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 525,479,598 157,845,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,621,762,529 6,895,363,087 8,674,720,252 14,648,139,965
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,039,628,178 7,783,838,140 9,961,500,899 9,248,072,437
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,295,047,999 7,628,071,642 9,827,265,582 9,095,166,815
1. Tài sản cố định hữu hình 8,915,238,859 7,502,532,204 5,057,314,062 5,338,516,121
- Nguyên giá 24,173,095,329 22,903,314,758 20,548,990,628 22,006,528,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,257,856,470 -15,400,782,554 -15,491,676,566 -16,668,012,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 193,309,174 125,539,438 57,769,702 2,377,551,016
- Nguyên giá 701,697,312 701,697,312 701,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,388,138 -576,157,874 -643,927,610 -800,146,296
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,186,499,966 4,712,181,818 1,379,099,678
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 744,580,179 155,766,498 134,235,317 152,905,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 744,580,179 155,766,498 134,235,317 152,905,622
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,014,265,912 152,609,061,197 212,323,388,380 206,412,393,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,928,890,454 72,814,749,570 135,000,553,078 122,492,454,047
I. Nợ ngắn hạn 89,127,335,938 72,707,178,169 135,000,553,078 122,492,454,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,087,393,773 6,189,139,655 31,682,078,167 44,988,113,737
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,072,850 12,804,728,520 7,872,115,182 2,949,045,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,200,091,746 2,850,067,900 7,804,956,221 3,478,136,507
4. Phải trả người lao động 282,314,004 941,257,515 887,492,018 1,019,213,626
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,884,138,093 50,037,402 135,429,629 79,649,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,756,686,632
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 801,554,516 107,571,401
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 717,731,635
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,085,375,458 79,794,311,627 77,322,835,302 83,919,939,201
I. Vốn chủ sở hữu 85,085,375,458 79,794,311,627 77,322,835,302 83,919,939,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,235,418,069
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,801,730,299
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,134,158,580
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,783,863,634 32,133,479,468 28,994,431,424 35,157,847,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,014,265,912 152,609,061,197 212,323,388,380 206,412,393,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.