MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,018,694,206 294,683,058,089 314,878,377,613 306,351,707,124
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,164,216,225 5,784,426,274
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,018,694,206 294,683,058,089 310,714,161,388 300,567,280,850
4. Giá vốn hàng bán 271,771,166,538 262,830,114,926 251,963,306,217 251,981,360,910
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,247,527,668 31,852,943,163 58,750,855,171 48,585,919,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,744,995,865 2,896,573,637 1,890,470,757 86,232,645
7. Chi phí tài chính 165,057,000 175,000,000 9,533,641,919 4,841,107,784
- Trong đó: Chi phí lãi vay 165,057,000 175,000,000 1,835,124,428 4,618,936,626
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,650,911,696 8,575,271,863 18,238,320,948 14,136,530,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,781,623,276 10,822,677,905 18,516,727,570 21,739,449,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,394,931,561 15,176,567,032 14,352,635,491 7,955,064,837
12. Thu nhập khác 137,361,545 3,332,285,713 1,118,799,743
13. Chi phí khác 99,990,268 387,739,703 34,975,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,361,545 -99,990,268 2,944,546,010 1,083,824,199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,532,293,106 15,076,576,764 17,297,181,501 9,038,889,036
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,529,521,452 3,061,778,184 3,695,893,952 1,934,204,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,002,771,654 12,014,798,580 13,601,287,549 7,104,685,026
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,002,771,654 12,014,798,580 13,601,287,549 7,104,685,026
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,116 2,581 2,139 725
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.