1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,085,647,729 |
78,078,049,046 |
89,916,562,080 |
100,544,590,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,941,000 |
10,137,635 |
42,426,818 |
13,616,181 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,068,706,729 |
78,067,911,411 |
89,874,135,262 |
100,530,974,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,858,373,117 |
64,476,890,685 |
75,317,272,253 |
83,169,472,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,210,333,612 |
13,591,020,726 |
14,556,863,009 |
17,361,502,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,378,814,399 |
193,247,222 |
1,203,498,103 |
534,467,303 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,408,891,413 |
1,132,785,647 |
1,379,365,818 |
1,808,742,506 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,408,891,413 |
1,132,785,647 |
1,379,365,818 |
1,808,742,506 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
150,000,000 |
300,000,000 |
15,537,824 |
300,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,132,386,691 |
1,880,116,168 |
2,482,716,018 |
2,818,308,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,897,869,907 |
10,471,366,133 |
11,882,741,452 |
12,968,918,453 |
|
12. Thu nhập khác |
1,200,164,858 |
1,135,308,503 |
1,319,984,110 |
1,353,564,305 |
|
13. Chi phí khác |
1,638,861,245 |
1,124,728,830 |
1,281,542,390 |
1,340,231,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-438,696,387 |
10,579,673 |
38,441,720 |
13,333,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,459,173,520 |
10,481,945,806 |
11,921,183,172 |
12,982,251,518 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,431,169,419 |
1,122,045,669 |
1,463,345,003 |
1,618,137,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,028,004,101 |
9,359,900,137 |
10,457,838,169 |
11,364,113,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,028,004,101 |
9,359,900,137 |
10,457,838,169 |
11,364,113,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|