TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,625,402,483 |
177,130,464,507 |
149,202,137,956 |
138,244,383,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,000,616,909 |
22,216,365,353 |
13,946,077,234 |
16,724,305,630 |
|
1. Tiền |
3,329,031,762 |
9,515,166,106 |
1,217,195,045 |
3,967,839,929 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,671,585,147 |
12,701,199,247 |
12,728,882,189 |
12,756,465,701 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,000,000,000 |
53,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,000,000,000 |
53,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,369,704,144 |
56,218,581,315 |
45,053,169,982 |
34,649,997,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,518,165,533 |
40,160,555,540 |
41,277,999,159 |
33,208,652,265 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,759,046,208 |
16,069,184,208 |
2,628,406,400 |
1,327,523,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,092,403 |
142,441,567 |
1,300,364,423 |
267,422,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,703,998,410 |
45,683,967,839 |
32,788,558,055 |
30,387,030,050 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,703,998,410 |
45,683,967,839 |
32,788,558,055 |
30,387,030,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
551,083,020 |
11,550,000 |
1,414,332,685 |
483,049,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,875,000 |
11,550,000 |
418,805,135 |
304,585,553 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
995,527,550 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
522,208,020 |
|
|
178,464,007 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
349,917,235,068 |
335,284,813,465 |
367,859,851,839 |
368,929,258,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
288,548,872,051 |
306,312,246,422 |
306,879,538,110 |
302,500,189,584 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
275,575,407,914 |
293,580,109,500 |
294,362,685,824 |
290,183,277,482 |
|
- Nguyên giá |
1,034,904,385,528 |
1,071,849,455,287 |
1,087,586,586,740 |
1,099,375,823,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,328,977,614 |
-778,269,345,787 |
-793,223,900,916 |
-809,192,545,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,973,464,137 |
12,732,136,922 |
12,516,852,286 |
12,316,912,102 |
|
- Nguyên giá |
28,572,359,400 |
28,572,359,400 |
28,572,359,400 |
28,572,359,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,598,895,263 |
-15,840,222,478 |
-16,055,507,114 |
-16,255,447,298 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,752,846,516 |
4,423,385,135 |
36,141,342,617 |
40,651,977,593 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,752,846,516 |
4,423,385,135 |
36,141,342,617 |
40,651,977,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
615,516,501 |
549,181,908 |
838,971,112 |
1,777,091,624 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
615,516,501 |
549,181,908 |
838,971,112 |
1,777,091,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
519,542,637,551 |
512,415,277,972 |
517,061,989,795 |
507,173,641,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
218,427,807,788 |
201,771,031,377 |
195,629,810,114 |
212,286,021,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,579,574,615 |
79,234,939,372 |
91,485,515,435 |
100,498,993,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,781,385,665 |
8,734,224,137 |
30,578,929,913 |
13,721,698,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,434,302,672 |
18,410,658,672 |
2,051,752,000 |
6,561,152,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,737,978,280 |
13,958,598,588 |
6,938,203,394 |
7,317,247,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,794,143,074 |
14,209,627,074 |
15,883,746,074 |
9,708,537,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
771,923,401 |
628,402,700 |
1,486,508,691 |
1,083,823,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,982,962,341 |
4,096,549,019 |
4,165,522,181 |
30,771,761,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,845,083,000 |
11,925,083,000 |
27,611,486,000 |
23,655,486,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,231,796,182 |
7,271,796,182 |
2,769,367,182 |
7,679,286,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,848,233,173 |
122,536,092,005 |
104,144,294,679 |
111,787,027,497 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,225,515,066 |
18,221,547,308 |
16,416,411,308 |
19,657,332,308 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
103,478,572,433 |
103,478,572,433 |
87,113,089,433 |
91,562,089,433 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,144,145,674 |
835,972,264 |
614,793,938 |
567,605,756 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,114,829,763 |
310,644,246,595 |
321,432,179,681 |
294,887,620,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,114,829,763 |
310,644,246,595 |
321,432,179,681 |
294,887,620,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,771,460,050 |
27,771,460,050 |
27,771,460,050 |
28,877,051,393 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,490,493,778 |
22,019,910,610 |
32,807,843,696 |
5,157,693,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,490,493,778 |
22,019,910,610 |
32,807,843,696 |
5,157,693,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
519,542,637,551 |
512,415,277,972 |
517,061,989,795 |
507,173,641,877 |
|