TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,473,684,808 |
154,728,832,085 |
170,965,699,242 |
169,505,129,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,035,408,807 |
33,775,989,672 |
23,963,403,343 |
22,248,371,303 |
|
1. Tiền |
6,919,190,096 |
12,496,395,106 |
2,506,496,296 |
638,249,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,116,218,711 |
21,279,594,566 |
21,456,907,047 |
21,610,121,846 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
27,000,000,000 |
48,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
27,000,000,000 |
48,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,077,835,254 |
47,160,781,791 |
52,122,078,078 |
37,983,661,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,898,760,450 |
45,098,742,766 |
49,830,997,399 |
35,061,620,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
983,756,000 |
1,083,832,100 |
648,564,000 |
1,590,856,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,318,804 |
1,131,806,925 |
1,796,116,679 |
1,484,783,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,135,637,265 |
46,371,982,573 |
43,497,995,777 |
43,848,994,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,135,637,265 |
46,371,982,573 |
43,497,995,777 |
43,848,994,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,224,803,482 |
420,078,049 |
3,382,222,044 |
1,424,102,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,526,970,000 |
|
2,557,056,983 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,697,833,482 |
420,078,049 |
825,165,061 |
1,424,102,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
417,647,249,851 |
417,368,827,358 |
415,330,872,515 |
368,704,325,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
274,416,885 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
274,416,885 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
381,192,464,132 |
360,031,320,230 |
390,372,275,233 |
324,362,878,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
361,827,391,105 |
341,602,099,430 |
374,182,771,969 |
310,355,246,000 |
|
- Nguyên giá |
758,375,144,005 |
833,615,901,821 |
974,359,324,645 |
1,025,354,344,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,547,752,900 |
-492,013,802,391 |
-600,176,552,676 |
-714,999,098,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,365,073,027 |
18,429,220,800 |
16,189,503,264 |
14,007,632,950 |
|
- Nguyên giá |
27,837,385,000 |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
28,572,359,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,472,311,973 |
-10,083,638,600 |
-12,323,356,136 |
-14,564,726,450 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,272,501,468 |
33,902,360,578 |
2,707,993,031 |
19,971,447,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,707,993,031 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,272,501,468 |
33,902,360,578 |
|
19,971,447,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,907,867,366 |
23,435,146,550 |
22,250,604,251 |
23,727,804,251 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,738,203,637 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-92,132,634 |
-2,303,057,087 |
-1,749,395,749 |
-272,195,749 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
642,194,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
642,194,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
555,120,934,659 |
572,097,659,443 |
586,296,571,757 |
538,209,455,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,916,958,342 |
265,897,518,750 |
267,161,171,851 |
211,942,231,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,496,202,675 |
113,811,377,159 |
117,062,122,436 |
94,995,219,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,660,495,540 |
31,131,604,600 |
27,999,080,366 |
23,314,080,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,335,896,000 |
13,128,869,000 |
17,129,957,672 |
16,798,814,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,158,116,687 |
8,363,406,751 |
10,054,524,378 |
8,668,294,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,350,952,069 |
18,979,747,419 |
22,851,039,169 |
10,167,511,474 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,452,545,274 |
3,842,082,772 |
2,649,849,194 |
1,023,881,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,841,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,797,458,963 |
3,266,321,475 |
3,505,555,251 |
4,212,179,027 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,250,809,864 |
31,278,134,864 |
29,518,640,128 |
27,198,163,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,439,087,278 |
3,821,210,278 |
3,353,476,278 |
3,612,294,182 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
148,420,755,667 |
152,086,141,591 |
150,099,049,415 |
116,947,012,235 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,766,571,308 |
20,977,969,308 |
22,675,483,308 |
19,554,947,308 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,729,414,697 |
125,770,397,697 |
121,629,732,433 |
95,631,572,433 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,924,769,662 |
5,337,774,586 |
5,793,833,674 |
1,760,492,494 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
302,203,976,317 |
306,200,140,693 |
319,135,399,906 |
326,267,223,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
302,203,976,317 |
306,200,140,693 |
319,135,399,906 |
326,267,223,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-314,400,000 |
-610,460,000 |
-610,460,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,655,926,000 |
10,599,227,000 |
14,135,227,000 |
23,179,047,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,009,574,382 |
35,358,497,758 |
44,757,756,971 |
42,235,300,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,433,009,122 |
35,358,497,758 |
40,099,789,213 |
37,577,332,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,576,565,260 |
|
4,657,967,758 |
4,657,967,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
555,120,934,659 |
572,097,659,443 |
586,296,571,757 |
538,209,455,207 |
|