TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,936,904,812 |
145,109,301,353 |
162,477,438,009 |
180,051,228,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,775,989,672 |
28,567,600,960 |
47,528,433,646 |
50,899,238,955 |
|
1. Tiền |
12,496,395,106 |
3,245,955,702 |
6,139,895,920 |
6,534,057,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,279,594,566 |
25,321,645,258 |
41,388,537,726 |
44,365,181,562 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,314,381,791 |
44,371,275,398 |
42,583,579,359 |
45,034,785,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,098,742,766 |
37,397,500,945 |
39,000,579,944 |
40,544,090,198 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,083,832,100 |
6,474,826,000 |
2,636,159,500 |
3,912,544,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,131,806,925 |
652,548,453 |
1,100,439,915 |
731,750,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-153,600,000 |
-153,600,000 |
-153,600,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,426,455,300 |
45,170,424,995 |
43,776,898,352 |
45,976,016,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,426,455,300 |
45,170,424,995 |
43,776,898,352 |
45,976,016,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
420,078,049 |
|
1,588,526,652 |
2,141,186,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,378,560,053 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
420,078,049 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,588,526,652 |
762,626,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
411,276,644,123 |
415,046,392,053 |
435,138,413,671 |
416,202,098,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
354,128,212,542 |
342,965,938,409 |
402,555,214,039 |
383,596,090,707 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
335,698,991,742 |
325,096,646,993 |
385,245,852,007 |
366,846,658,059 |
|
- Nguyên giá |
826,639,501,821 |
843,186,138,548 |
931,946,232,642 |
944,745,235,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-490,940,510,079 |
-518,089,491,555 |
-546,700,380,635 |
-577,898,576,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,429,220,800 |
17,869,291,416 |
17,309,362,032 |
16,749,432,648 |
|
- Nguyên giá |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
28,512,859,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,083,638,600 |
-10,643,567,984 |
-11,203,497,368 |
-11,763,426,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,902,360,578 |
48,341,713,760 |
8,795,587,747 |
10,909,065,327 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,902,360,578 |
48,341,713,760 |
8,795,587,747 |
10,909,065,327 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,246,071,003 |
23,435,146,550 |
23,435,146,550 |
21,696,942,913 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,738,203,637 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,738,203,637 |
1,738,203,637 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,492,132,634 |
-2,303,057,087 |
-2,303,057,087 |
-2,303,057,087 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
303,593,334 |
352,465,335 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
303,593,334 |
352,465,335 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
565,213,548,935 |
560,155,693,406 |
597,615,851,680 |
596,253,327,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,435,358,867 |
271,760,182,576 |
298,762,502,681 |
286,746,560,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,654,466,480 |
87,918,966,213 |
100,638,520,346 |
89,835,774,316 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,131,604,600 |
13,641,406,420 |
31,373,997,005 |
15,129,739,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,128,869,000 |
12,667,441,000 |
15,550,644,239 |
24,559,887,920 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,051,581,121 |
8,475,950,210 |
9,610,151,069 |
9,841,645,690 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,125,676,167 |
12,239,556,119 |
15,720,330,169 |
18,983,545,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,522,219,771 |
3,677,311,631 |
2,537,352,703 |
5,525,185,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,555,170,679 |
1,774,111,691 |
2,048,291,019 |
3,136,179,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,318,134,864 |
26,038,134,864 |
15,945,054,864 |
9,125,054,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,821,210,278 |
9,405,054,278 |
7,852,699,278 |
3,534,536,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,780,892,387 |
183,841,216,363 |
198,123,982,335 |
196,910,785,907 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,712,720,104 |
42,361,029,308 |
40,671,780,508 |
39,719,569,308 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
138,730,397,697 |
136,403,397,697 |
152,636,397,697 |
152,636,397,697 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,337,774,586 |
5,076,789,358 |
4,815,804,130 |
4,554,818,902 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,778,190,068 |
288,395,510,830 |
298,853,348,999 |
309,506,766,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,778,190,068 |
288,395,510,830 |
298,853,348,999 |
309,506,766,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,000,000,000 |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
132,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
54,000,000,000 |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
127,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
852,875,935 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-610,460,000 |
-610,460,000 |
-610,460,000 |
-610,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,599,227,000 |
14,135,227,000 |
14,135,227,000 |
14,135,227,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,936,547,133 |
14,017,867,895 |
24,475,706,064 |
35,129,123,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,936,547,133 |
9,359,900,137 |
19,817,738,306 |
30,471,156,234 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,657,967,758 |
4,657,967,758 |
4,657,967,758 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
565,213,548,935 |
560,155,693,406 |
597,615,851,680 |
596,253,327,150 |
|