1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,371,811,128 |
237,301,538,977 |
243,453,922,382 |
220,922,923,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,459,060 |
2,237,332,848 |
19,347,758 |
12,897,550 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
251,364,352,068 |
235,064,206,129 |
243,434,574,624 |
220,910,025,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
219,891,176,448 |
210,986,248,852 |
215,934,433,526 |
192,207,016,992 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,473,175,620 |
24,077,957,277 |
27,500,141,098 |
28,703,008,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,861,823,479 |
1,081,843,161 |
1,276,605,141 |
2,275,840,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,612,266,367 |
5,200,520,026 |
3,616,311,495 |
7,217,877,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,576,100,655 |
4,122,361,483 |
3,567,745,375 |
4,991,457,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,714,762,539 |
10,611,316,792 |
9,127,802,475 |
7,850,703,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,251,029,952 |
5,311,862,126 |
5,458,089,193 |
5,999,362,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,756,940,241 |
4,036,101,494 |
10,574,543,076 |
9,910,906,360 |
|
12. Thu nhập khác |
4,960,430,977 |
881,818,182 |
1,650,000,000 |
126,908,256 |
|
13. Chi phí khác |
5,028,198,432 |
2,217,333,428 |
2,948,036,609 |
755,715,402 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,767,455 |
-1,335,515,246 |
-1,298,036,609 |
-628,807,146 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,689,172,786 |
2,700,586,248 |
9,276,506,467 |
9,282,099,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,768,249 |
24,768,249 |
24,768,249 |
24,768,249 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,768,249 |
-24,768,249 |
-24,768,249 |
-24,768,249 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,689,172,786 |
2,700,586,248 |
9,276,506,467 |
9,282,099,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,316,507,472 |
4,940,279,131 |
9,019,565,457 |
10,758,226,437 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
372,665,314 |
-2,239,692,883 |
256,941,010 |
-1,476,127,223 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
991 |
368 |
671 |
801 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
991 |
368 |
671 |
801 |
|