TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
189,010,481,855 |
165,527,903,286 |
213,870,051,882 |
290,772,721,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,054,238,376 |
15,690,934,553 |
21,886,937,853 |
7,868,293,176 |
|
1. Tiền |
26,054,238,376 |
15,690,934,553 |
21,886,937,853 |
7,868,293,176 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,341,737,220 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,341,737,220 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,864,107,512 |
56,501,365,448 |
64,466,269,781 |
77,699,187,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,671,285,794 |
45,030,021,248 |
52,465,025,440 |
67,135,057,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,402,827,117 |
3,811,462,148 |
3,810,593,377 |
2,865,409,964 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,789,994,601 |
7,659,882,052 |
8,190,650,964 |
7,698,720,429 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,254,370,900 |
81,355,745,607 |
117,150,869,946 |
194,788,652,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,254,370,900 |
81,355,745,607 |
117,150,869,946 |
194,788,652,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,496,027,847 |
11,979,857,678 |
10,365,974,302 |
10,416,588,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,343,263,272 |
1,910,299,596 |
2,126,898,777 |
1,580,441,745 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,752,240,856 |
9,735,285,109 |
7,908,451,525 |
8,836,146,795 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
400,523,719 |
334,272,973 |
330,624,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,398,134,742 |
305,925,504,078 |
300,439,768,706 |
294,548,104,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
290,711,001,005 |
283,632,452,402 |
278,483,059,266 |
272,839,950,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,470,497,078 |
259,493,751,225 |
254,506,084,837 |
248,964,778,791 |
|
- Nguyên giá |
455,631,877,370 |
454,284,795,559 |
456,798,495,675 |
452,879,567,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,161,380,292 |
-194,791,044,334 |
-202,292,410,838 |
-203,914,788,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,240,503,927 |
24,138,701,177 |
23,976,974,429 |
23,875,171,679 |
|
- Nguyên giá |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
27,460,093,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,219,589,411 |
-3,321,392,161 |
-3,483,118,909 |
-3,584,921,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,851,818 |
68,851,818 |
68,851,818 |
89,557,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,851,818 |
68,851,818 |
68,851,818 |
89,557,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,200,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,418,281,919 |
19,024,199,858 |
18,687,857,622 |
18,618,596,625 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,418,281,919 |
19,024,199,858 |
18,687,857,622 |
18,618,596,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
502,408,616,597 |
471,453,407,364 |
514,309,820,588 |
585,320,826,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,846,747,918 |
249,553,305,319 |
283,120,012,076 |
344,848,918,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,825,084,917 |
126,067,410,567 |
167,648,885,573 |
244,800,989,978 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,308,746,657 |
24,795,121,672 |
46,531,453,944 |
51,900,247,690 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,831,820,515 |
3,013,721,534 |
1,881,439,714 |
2,565,807,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
938,167,182 |
80,512,919 |
147,456,864 |
108,914,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,255,515,343 |
7,889,107,871 |
10,339,700,926 |
9,699,203,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
657,442,701 |
641,039,329 |
634,010,874 |
826,855,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
508,655,743 |
368,408,703 |
383,868,212 |
1,100,243,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,172,841,710 |
83,319,419,591 |
101,800,776,091 |
172,955,639,874 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,151,895,066 |
5,960,078,948 |
5,930,178,948 |
5,644,078,948 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,021,663,001 |
123,485,894,752 |
115,471,126,503 |
100,047,928,949 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
825,000,000 |
825,000,000 |
825,000,000 |
825,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
128,064,565,669 |
122,553,565,669 |
114,563,565,669 |
99,165,136,364 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,097,332 |
107,329,083 |
82,560,834 |
57,792,585 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,561,868,679 |
221,900,102,045 |
231,189,808,512 |
240,471,907,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,561,868,679 |
221,900,102,045 |
231,189,808,512 |
240,471,907,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
120,909,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
2,183,241,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,952,526,190 |
51,557,985,162 |
51,571,185,162 |
51,571,185,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,774,831,681 |
18,747,298,958 |
27,766,864,415 |
38,525,090,852 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,316,507,472 |
18,256,786,603 |
27,276,352,060 |
490,512,355 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,458,324,209 |
490,512,355 |
490,512,355 |
38,034,578,497 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,741,579,308 |
28,501,886,425 |
28,758,827,435 |
27,282,700,212 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
502,408,616,597 |
471,453,407,364 |
514,309,820,588 |
585,320,826,653 |
|