1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,245,990,399,298 |
1,143,366,695,576 |
1,038,323,461,384 |
1,023,020,656,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,245,990,399,298 |
1,143,366,695,576 |
1,038,323,461,384 |
1,023,020,656,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,305,482,850,505 |
868,808,135,814 |
973,216,899,380 |
1,070,929,597,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-59,492,451,207 |
274,558,559,762 |
65,106,562,004 |
-47,908,941,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,633,486,019 |
6,937,164,175 |
7,782,838,497 |
6,959,156,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,516,760,908 |
13,555,963,115 |
16,119,172,932 |
13,930,654,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,272,030,188 |
13,505,888,443 |
16,221,586,703 |
13,889,980,300 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,354,376,440 |
16,229,757,219 |
23,420,581,264 |
13,128,239,262 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,243,577,996 |
21,379,946,699 |
27,647,081,673 |
21,341,379,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-106,973,680,532 |
230,330,056,904 |
5,702,564,632 |
-89,350,057,830 |
|
12. Thu nhập khác |
2,556,112,069 |
1,291,600,938 |
1,628,244,538 |
1,970,698,548 |
|
13. Chi phí khác |
766,326,095 |
337,500,351 |
599,732,697 |
388,862,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,789,785,974 |
954,100,587 |
1,028,511,841 |
1,581,835,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-105,183,894,558 |
231,284,157,491 |
6,731,076,473 |
-87,768,221,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,083,249,800 |
-13,046,237 |
2,850,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-105,183,894,558 |
223,200,907,691 |
6,744,122,710 |
-87,771,072,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-105,183,894,558 |
223,200,907,691 |
6,744,122,710 |
-87,771,072,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|