1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,282,844,277,456 |
1,053,925,494,163 |
933,510,538,942 |
1,245,990,399,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,282,844,277,456 |
1,053,925,494,163 |
933,510,538,942 |
1,245,990,399,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,274,731,970,331 |
611,440,372,709 |
967,660,014,032 |
1,305,482,850,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,112,307,125 |
442,485,121,454 |
-34,149,475,090 |
-59,492,451,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,833,121,304 |
4,690,817,690 |
5,043,069,275 |
7,633,486,019 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,373,697,996 |
15,402,834,902 |
12,271,221,469 |
16,516,760,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,898,561,130 |
12,229,210,204 |
16,272,030,188 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,978,697,400 |
71,840,364,019 |
13,348,490,812 |
15,354,376,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,094,002,177 |
34,762,686,677 |
22,299,702,276 |
23,243,577,996 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-40,500,969,144 |
325,170,053,546 |
-77,025,820,372 |
-106,973,680,532 |
|
12. Thu nhập khác |
559,534,453 |
20,035,351,210 |
616,120,645 |
2,556,112,069 |
|
13. Chi phí khác |
446,034,706 |
10,876,822,935 |
311,366,532 |
766,326,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,499,747 |
9,158,528,275 |
304,754,113 |
1,789,785,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-40,387,469,397 |
334,328,581,821 |
-76,721,066,259 |
-105,183,894,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
20,026,170,305 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-40,387,469,397 |
314,302,411,516 |
-76,721,066,259 |
-105,183,894,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-40,387,469,397 |
314,302,411,516 |
-76,721,066,259 |
-105,183,894,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|