1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,176,345,571,960 |
1,328,453,471,884 |
1,116,236,696,927 |
1,033,327,050,826 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,176,345,571,960 |
1,328,453,471,884 |
1,116,236,696,927 |
1,033,327,050,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,097,177,316,021 |
1,276,022,010,759 |
1,061,143,047,764 |
1,020,643,356,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,168,255,939 |
52,431,461,125 |
55,093,649,163 |
12,683,694,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,189,610,286 |
6,423,316,136 |
9,093,888,318 |
4,274,242,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,280,187,605 |
10,066,888,588 |
14,684,697,596 |
10,611,218,140 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,011,969,874 |
10,116,198,926 |
12,732,023,526 |
10,574,926,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,369,385,817 |
17,765,337,524 |
17,695,291,023 |
18,607,064,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,028,116,334 |
23,606,251,724 |
28,312,318,602 |
15,277,668,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,680,176,469 |
7,416,299,425 |
3,495,230,260 |
-27,538,014,598 |
|
12. Thu nhập khác |
-18,522,984,018 |
12,435,734,250 |
17,925,830,282 |
2,258,623,628 |
|
13. Chi phí khác |
-17,952,505,313 |
2,225,479,750 |
19,598,038,495 |
159,428,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-570,478,705 |
10,210,254,500 |
-1,672,208,213 |
2,099,194,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,109,697,764 |
17,626,553,925 |
1,823,022,047 |
-25,438,819,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,352,916,206 |
3,847,502,029 |
5,572,027,904 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,756,781,558 |
13,779,051,896 |
-3,749,005,857 |
-25,438,819,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,756,781,558 |
13,779,051,896 |
-3,749,005,857 |
-25,438,819,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-670 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|