1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,682,934,144,964 |
|
3,457,951,408,350 |
3,764,340,151,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,682,934,144,964 |
|
3,457,951,408,350 |
3,764,340,151,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,483,064,702,292 |
|
3,267,861,819,538 |
3,571,675,403,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,869,442,672 |
|
190,089,588,812 |
192,664,747,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,432,111,304 |
|
38,866,166,055 |
28,929,163,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,935,708,241 |
|
15,719,881,652 |
36,301,880,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,935,708,241 |
|
|
33,197,777,632 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
83,021,947,389 |
|
110,892,291,425 |
75,453,121,656 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,270,265,532 |
|
52,140,515,298 |
73,902,900,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,655,743,617 |
|
50,203,066,492 |
35,936,009,502 |
|
12. Thu nhập khác |
12,982,606,546 |
|
52,779,498,758 |
29,353,523,745 |
|
13. Chi phí khác |
23,350,886,920 |
|
18,499,246,837 |
5,140,084,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,368,280,374 |
|
34,280,251,921 |
24,213,439,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,298,500,619 |
|
84,483,318,413 |
60,149,448,868 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,226,204,512 |
|
19,127,596,213 |
15,802,899,606 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,072,296,107 |
|
65,355,722,200 |
44,346,549,262 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,072,296,107 |
|
65,355,722,200 |
44,346,549,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,693 |
|
01 |
702 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|