1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
704,949,315,795 |
904,588,987,790 |
991,093,920,871 |
857,319,183,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
704,949,315,795 |
904,588,987,790 |
991,093,920,871 |
857,319,183,894 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
672,777,521,665 |
849,189,743,399 |
880,588,402,160 |
861,530,495,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,171,794,130 |
55,399,244,391 |
110,505,518,711 |
-4,211,311,453 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,957,878,506 |
15,606,914,025 |
1,935,395,957 |
19,087,155,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,137,096,729 |
4,313,898,794 |
3,907,577,202 |
4,361,308,927 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,948,616,989 |
4,126,758,153 |
3,583,110,722 |
3,451,939,654 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
445,193,178 |
577,341,959 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,244,150,980 |
20,992,990,088 |
33,447,628,526 |
29,913,599,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,260,915,756 |
13,058,214,737 |
14,941,782,822 |
22,767,067,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,067,297,651 |
33,218,396,756 |
60,143,926,118 |
-42,166,131,081 |
|
12. Thu nhập khác |
6,352,300,186 |
56,397,778 |
23,387,009,371 |
22,918,896,537 |
|
13. Chi phí khác |
215,525,455 |
589,529,266 |
615,957,315 |
17,283,075,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,136,774,731 |
-533,131,488 |
22,771,052,056 |
5,635,820,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,069,477,080 |
32,685,265,268 |
82,914,978,174 |
-36,530,310,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,941,817,694 |
7,984,267,277 |
19,491,533,163 |
-12,029,813,062 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,127,659,386 |
24,700,997,991 |
63,423,445,011 |
-24,500,497,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,127,659,386 |
24,700,997,991 |
63,423,445,011 |
-24,500,497,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|