MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 704,949,315,795 904,588,987,790 991,093,920,871 857,319,183,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 704,949,315,795 904,588,987,790 991,093,920,871 857,319,183,894
4. Giá vốn hàng bán 672,777,521,665 849,189,743,399 880,588,402,160 861,530,495,347
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,171,794,130 55,399,244,391 110,505,518,711 -4,211,311,453
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,957,878,506 15,606,914,025 1,935,395,957 19,087,155,780
7. Chi phí tài chính 3,137,096,729 4,313,898,794 3,907,577,202 4,361,308,927
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,948,616,989 4,126,758,153 3,583,110,722 3,451,939,654
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 445,193,178 577,341,959
9. Chi phí bán hàng 25,244,150,980 20,992,990,088 33,447,628,526 29,913,599,377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,260,915,756 13,058,214,737 14,941,782,822 22,767,067,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,067,297,651 33,218,396,756 60,143,926,118 -42,166,131,081
12. Thu nhập khác 6,352,300,186 56,397,778 23,387,009,371 22,918,896,537
13. Chi phí khác 215,525,455 589,529,266 615,957,315 17,283,075,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,136,774,731 -533,131,488 22,771,052,056 5,635,820,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,069,477,080 32,685,265,268 82,914,978,174 -36,530,310,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,941,817,694 7,984,267,277 19,491,533,163 -12,029,813,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,127,659,386 24,700,997,991 63,423,445,011 -24,500,497,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,127,659,386 24,700,997,991 63,423,445,011 -24,500,497,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.