TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
709,207,851,928 |
775,384,913,865 |
844,783,899,674 |
835,949,815,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,002,074,987 |
109,408,441,849 |
75,519,549,237 |
237,122,165,804 |
|
1. Tiền |
48,002,074,987 |
14,388,441,849 |
18,643,549,237 |
20,753,165,804 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
82,000,000,000 |
95,020,000,000 |
56,876,000,000 |
216,369,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
405,299,790,850 |
476,011,292,850 |
562,735,000,000 |
344,055,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
405,299,790,850 |
476,011,292,850 |
562,735,000,000 |
344,055,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,376,614,409 |
105,126,131,775 |
111,859,502,470 |
133,835,430,219 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,833,109,555 |
53,976,823,031 |
56,690,822,526 |
96,835,561,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,817,036,859 |
39,412,937,281 |
39,981,726,438 |
30,519,137,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,426,136,718 |
15,809,747,994 |
19,260,330,037 |
10,484,465,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,699,668,723 |
-4,073,376,531 |
-4,073,376,531 |
-4,004,301,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
565,999 |
|
IV. Hàng tồn kho |
81,765,655,874 |
81,798,888,325 |
92,139,153,711 |
73,463,916,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,765,655,874 |
81,798,888,325 |
92,139,153,711 |
73,463,916,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,763,715,808 |
3,040,159,066 |
2,530,694,256 |
47,473,303,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,818,036,230 |
2,094,479,488 |
2,530,694,256 |
42,875,249,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,598,054,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
945,679,578 |
945,679,578 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,344,924,094,623 |
1,340,764,227,207 |
1,361,477,252,700 |
1,373,840,121,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
383,224,000 |
519,224,000 |
519,224,000 |
499,972,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
383,224,000 |
519,224,000 |
519,224,000 |
499,972,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,185,539,474,905 |
1,202,218,945,369 |
1,222,120,338,497 |
1,261,842,095,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,178,446,440,512 |
1,197,311,726,199 |
1,215,763,772,258 |
1,256,538,072,832 |
|
- Nguyên giá |
3,385,454,456,585 |
3,462,597,300,921 |
3,535,434,378,726 |
3,623,943,028,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,207,008,016,073 |
-2,265,285,574,722 |
-2,319,670,606,468 |
-2,367,404,956,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,093,034,393 |
4,907,219,170 |
6,356,566,239 |
5,304,023,035 |
|
- Nguyên giá |
29,578,748,774 |
29,578,748,774 |
30,239,748,774 |
30,113,695,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,485,714,381 |
-24,671,529,604 |
-23,883,182,535 |
-24,809,672,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,742,606,031 |
37,039,285,418 |
36,581,655,881 |
8,863,640,318 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,742,606,031 |
37,039,285,418 |
36,581,655,881 |
8,863,640,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,294,557,443 |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
30,449,610,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,155,052,557 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,964,232,244 |
70,537,162,420 |
71,806,424,322 |
72,184,802,817 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,964,232,244 |
70,537,162,420 |
71,806,424,322 |
72,184,802,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,054,131,946,551 |
2,116,149,141,072 |
2,206,261,152,374 |
2,209,789,936,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,475,693,065,921 |
1,591,917,267,224 |
1,548,240,273,192 |
1,502,098,235,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
637,448,469,765 |
783,091,523,413 |
652,400,977,843 |
617,830,640,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,964,598,281 |
376,244,203,626 |
292,847,299,486 |
220,360,391,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,890,359,861 |
38,169,369,660 |
28,725,368,092 |
26,249,628,564 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,991,407,687 |
3,410,779,900 |
3,749,497,027 |
16,529,642,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,636,388,994 |
77,482,798,844 |
91,275,544,538 |
92,398,569,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,411,627,116 |
89,893,543,930 |
78,970,523,890 |
76,686,244,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,086,187,289 |
7,912,824,553 |
7,863,545,045 |
6,437,187,108 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,721,072,559 |
36,848,649,867 |
29,552,589,165 |
29,018,731,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,725,346,463 |
131,638,146,731 |
101,421,007,891 |
137,453,795,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,021,481,515 |
21,491,206,302 |
17,995,602,709 |
12,696,448,113 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
838,244,596,156 |
808,825,743,811 |
895,839,295,349 |
884,267,594,708 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,579,373,638 |
33,277,254,016 |
34,855,394,554 |
35,563,935,109 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
798,787,449,605 |
766,670,716,882 |
852,106,127,882 |
841,180,181,686 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,877,772,913 |
8,877,772,913 |
8,877,772,913 |
7,523,477,913 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
578,438,880,630 |
524,231,873,848 |
658,020,879,182 |
707,691,701,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
578,438,880,630 |
524,231,873,848 |
658,020,879,182 |
707,691,701,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
589,714,420,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
589,714,420,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
604,059,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,205,220,759 |
-78,757,477,541 |
55,031,527,793 |
104,702,350,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-87,771,072,222 |
-125,733,927,549 |
8,055,077,785 |
46,976,450,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,565,851,463 |
46,976,450,008 |
46,976,450,008 |
57,725,900,517 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,054,131,946,551 |
2,116,149,141,072 |
2,206,261,152,374 |
2,209,789,936,987 |
|