MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 709,207,851,928 775,384,913,865 844,783,899,674 835,949,815,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,002,074,987 109,408,441,849 75,519,549,237 237,122,165,804
1. Tiền 48,002,074,987 14,388,441,849 18,643,549,237 20,753,165,804
2. Các khoản tương đương tiền 82,000,000,000 95,020,000,000 56,876,000,000 216,369,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 405,299,790,850 476,011,292,850 562,735,000,000 344,055,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 405,299,790,850 476,011,292,850 562,735,000,000 344,055,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,376,614,409 105,126,131,775 111,859,502,470 133,835,430,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,833,109,555 53,976,823,031 56,690,822,526 96,835,561,770
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,817,036,859 39,412,937,281 39,981,726,438 30,519,137,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,426,136,718 15,809,747,994 19,260,330,037 10,484,465,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,699,668,723 -4,073,376,531 -4,073,376,531 -4,004,301,055
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 565,999
IV. Hàng tồn kho 81,765,655,874 81,798,888,325 92,139,153,711 73,463,916,282
1. Hàng tồn kho 81,765,655,874 81,798,888,325 92,139,153,711 73,463,916,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,763,715,808 3,040,159,066 2,530,694,256 47,473,303,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,818,036,230 2,094,479,488 2,530,694,256 42,875,249,112
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,598,054,568
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 945,679,578 945,679,578
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,344,924,094,623 1,340,764,227,207 1,361,477,252,700 1,373,840,121,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 383,224,000 519,224,000 519,224,000 499,972,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 383,224,000 519,224,000 519,224,000 499,972,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,185,539,474,905 1,202,218,945,369 1,222,120,338,497 1,261,842,095,867
1. Tài sản cố định hữu hình 1,178,446,440,512 1,197,311,726,199 1,215,763,772,258 1,256,538,072,832
- Nguyên giá 3,385,454,456,585 3,462,597,300,921 3,535,434,378,726 3,623,943,028,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,207,008,016,073 -2,265,285,574,722 -2,319,670,606,468 -2,367,404,956,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,093,034,393 4,907,219,170 6,356,566,239 5,304,023,035
- Nguyên giá 29,578,748,774 29,578,748,774 30,239,748,774 30,113,695,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,485,714,381 -24,671,529,604 -23,883,182,535 -24,809,672,837
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,742,606,031 37,039,285,418 36,581,655,881 8,863,640,318
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,742,606,031 37,039,285,418 36,581,655,881 8,863,640,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,294,557,443 30,449,610,000 30,449,610,000 30,449,610,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,799,610,000 25,799,610,000 25,799,610,000 25,799,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,155,052,557
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,964,232,244 70,537,162,420 71,806,424,322 72,184,802,817
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,964,232,244 70,537,162,420 71,806,424,322 72,184,802,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,054,131,946,551 2,116,149,141,072 2,206,261,152,374 2,209,789,936,987
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,475,693,065,921 1,591,917,267,224 1,548,240,273,192 1,502,098,235,073
I. Nợ ngắn hạn 637,448,469,765 783,091,523,413 652,400,977,843 617,830,640,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,964,598,281 376,244,203,626 292,847,299,486 220,360,391,783
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,890,359,861 38,169,369,660 28,725,368,092 26,249,628,564
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,991,407,687 3,410,779,900 3,749,497,027 16,529,642,803
4. Phải trả người lao động 50,636,388,994 77,482,798,844 91,275,544,538 92,398,569,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,411,627,116 89,893,543,930 78,970,523,890 76,686,244,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,086,187,289 7,912,824,553 7,863,545,045 6,437,187,108
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,721,072,559 36,848,649,867 29,552,589,165 29,018,731,759
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,725,346,463 131,638,146,731 101,421,007,891 137,453,795,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,021,481,515 21,491,206,302 17,995,602,709 12,696,448,113
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 838,244,596,156 808,825,743,811 895,839,295,349 884,267,594,708
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,579,373,638 33,277,254,016 34,855,394,554 35,563,935,109
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 798,787,449,605 766,670,716,882 852,106,127,882 841,180,181,686
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,877,772,913 8,877,772,913 8,877,772,913 7,523,477,913
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 578,438,880,630 524,231,873,848 658,020,879,182 707,691,701,914
I. Vốn chủ sở hữu 578,438,880,630 524,231,873,848 658,020,879,182 707,691,701,914
1. Vốn góp của chủ sở hữu 589,714,420,000 604,059,670,000 604,059,670,000 604,059,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 589,714,420,000 604,059,670,000 604,059,670,000 604,059,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,205,220,759 -78,757,477,541 55,031,527,793 104,702,350,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -87,771,072,222 -125,733,927,549 8,055,077,785 46,976,450,008
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,565,851,463 46,976,450,008 46,976,450,008 57,725,900,517
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,054,131,946,551 2,116,149,141,072 2,206,261,152,374 2,209,789,936,987
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.