TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
791,273,098,701 |
1,131,987,797,075 |
786,680,067,592 |
709,207,851,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,923,255,536 |
133,908,005,544 |
117,243,091,391 |
130,002,074,987 |
|
1. Tiền |
19,594,442,934 |
16,278,005,544 |
6,130,091,391 |
48,002,074,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
119,328,812,602 |
117,630,000,000 |
111,113,000,000 |
82,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
399,265,000,000 |
424,732,000,000 |
504,749,790,850 |
405,299,790,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
399,265,000,000 |
424,732,000,000 |
504,749,790,850 |
405,299,790,850 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,521,725,372 |
107,745,532,898 |
81,675,084,367 |
89,376,614,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,101,076,208 |
54,360,726,150 |
24,906,030,247 |
39,833,109,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,206,546,006 |
43,831,858,659 |
44,338,389,164 |
35,817,036,859 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,594,661,879 |
17,882,706,704 |
18,865,593,103 |
20,426,136,718 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,380,558,721 |
-8,329,758,615 |
-6,779,618,723 |
-6,699,668,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
344,690,576 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,708,171,960 |
119,279,215,054 |
80,089,442,186 |
81,765,655,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,708,171,960 |
119,279,215,054 |
80,089,442,186 |
81,765,655,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,854,945,833 |
346,323,043,579 |
2,922,658,798 |
2,763,715,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,338,353,838 |
339,234,406,717 |
1,810,293,213 |
1,818,036,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,434,748,573 |
3,174,199,023 |
1,112,365,585 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,081,843,422 |
3,914,437,839 |
|
945,679,578 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,333,806,527,179 |
1,271,658,620,031 |
1,360,944,780,695 |
1,344,924,094,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
239,224,000 |
239,224,000 |
423,224,000 |
383,224,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
239,224,000 |
239,224,000 |
423,224,000 |
383,224,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,139,947,957,074 |
1,151,462,010,490 |
1,228,810,661,857 |
1,185,539,474,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,128,551,918,229 |
1,141,454,978,713 |
1,219,499,572,895 |
1,178,446,440,512 |
|
- Nguyên giá |
3,182,816,133,148 |
3,246,060,870,756 |
3,372,796,521,696 |
3,385,454,456,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,054,264,214,919 |
-2,104,605,892,043 |
-2,153,296,948,801 |
-2,207,008,016,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,396,038,845 |
10,007,031,777 |
9,311,088,962 |
7,093,034,393 |
|
- Nguyên giá |
28,610,709,874 |
28,610,709,874 |
29,578,748,774 |
29,578,748,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,214,671,029 |
-18,603,678,097 |
-20,267,659,812 |
-22,485,714,381 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,284,993,749 |
30,752,911,711 |
37,034,791,652 |
60,742,606,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,284,993,749 |
30,752,911,711 |
37,034,791,652 |
60,742,606,031 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,112,684,052 |
29,112,684,052 |
29,296,876,063 |
29,294,557,443 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
25,799,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,336,925,948 |
-1,336,925,948 |
-1,152,733,937 |
-1,155,052,557 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,221,668,304 |
60,091,789,778 |
65,379,227,123 |
68,964,232,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,221,668,304 |
60,091,789,778 |
65,379,227,123 |
68,964,232,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,125,079,625,880 |
2,403,646,417,106 |
2,147,624,848,287 |
2,054,131,946,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,660,422,259,304 |
1,715,788,142,839 |
1,467,040,205,310 |
1,475,693,065,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
889,216,396,547 |
932,810,006,733 |
649,410,116,480 |
637,448,469,765 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
416,707,251,959 |
465,537,335,743 |
113,039,536,061 |
220,964,598,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,252,643,587 |
45,809,806,597 |
37,020,675,371 |
36,890,359,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,149,901,000 |
7,706,094,678 |
6,111,948,078 |
1,991,407,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,922,946,544 |
102,888,560,240 |
99,263,679,604 |
50,636,388,994 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,632,357,628 |
74,089,817,884 |
48,742,374,606 |
70,411,627,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,943,372,949 |
3,421,872,618 |
3,818,832,189 |
4,086,187,289 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,424,396,746 |
57,346,810,118 |
36,551,938,989 |
36,721,072,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,493,309,598 |
159,752,466,370 |
293,667,260,305 |
208,725,346,463 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,690,216,536 |
16,257,242,485 |
11,193,871,277 |
7,021,481,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
771,205,862,757 |
782,978,136,106 |
817,630,088,830 |
838,244,596,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,465,463,298 |
29,539,207,863 |
30,223,918,863 |
30,579,373,638 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
731,522,104,467 |
743,227,613,925 |
778,528,397,054 |
798,787,449,605 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,218,294,992 |
10,211,314,318 |
8,877,772,913 |
8,877,772,913 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
464,657,366,576 |
687,858,274,267 |
680,584,642,977 |
578,438,880,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
464,657,366,576 |
687,858,274,267 |
680,584,642,977 |
578,438,880,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,710,160,000 |
575,710,160,000 |
589,714,420,000 |
589,714,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,710,160,000 |
575,710,160,000 |
589,714,420,000 |
589,714,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-109,982,474,813 |
113,218,432,878 |
91,940,541,588 |
-10,205,220,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-181,904,960,817 |
41,295,946,874 |
48,040,069,584 |
-87,771,072,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,922,486,004 |
71,922,486,004 |
43,900,472,004 |
77,565,851,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,125,079,625,880 |
2,403,646,417,106 |
2,147,624,848,287 |
2,054,131,946,551 |
|