MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 791,273,098,701 1,131,987,797,075 786,680,067,592 709,207,851,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,923,255,536 133,908,005,544 117,243,091,391 130,002,074,987
1. Tiền 19,594,442,934 16,278,005,544 6,130,091,391 48,002,074,987
2. Các khoản tương đương tiền 119,328,812,602 117,630,000,000 111,113,000,000 82,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 399,265,000,000 424,732,000,000 504,749,790,850 405,299,790,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 399,265,000,000 424,732,000,000 504,749,790,850 405,299,790,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,521,725,372 107,745,532,898 81,675,084,367 89,376,614,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,101,076,208 54,360,726,150 24,906,030,247 39,833,109,555
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,206,546,006 43,831,858,659 44,338,389,164 35,817,036,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,594,661,879 17,882,706,704 18,865,593,103 20,426,136,718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,380,558,721 -8,329,758,615 -6,779,618,723 -6,699,668,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 344,690,576
IV. Hàng tồn kho 143,708,171,960 119,279,215,054 80,089,442,186 81,765,655,874
1. Hàng tồn kho 143,708,171,960 119,279,215,054 80,089,442,186 81,765,655,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,854,945,833 346,323,043,579 2,922,658,798 2,763,715,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,338,353,838 339,234,406,717 1,810,293,213 1,818,036,230
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,434,748,573 3,174,199,023 1,112,365,585
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,081,843,422 3,914,437,839 945,679,578
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,333,806,527,179 1,271,658,620,031 1,360,944,780,695 1,344,924,094,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 239,224,000 239,224,000 423,224,000 383,224,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 239,224,000 239,224,000 423,224,000 383,224,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,139,947,957,074 1,151,462,010,490 1,228,810,661,857 1,185,539,474,905
1. Tài sản cố định hữu hình 1,128,551,918,229 1,141,454,978,713 1,219,499,572,895 1,178,446,440,512
- Nguyên giá 3,182,816,133,148 3,246,060,870,756 3,372,796,521,696 3,385,454,456,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,054,264,214,919 -2,104,605,892,043 -2,153,296,948,801 -2,207,008,016,073
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,396,038,845 10,007,031,777 9,311,088,962 7,093,034,393
- Nguyên giá 28,610,709,874 28,610,709,874 29,578,748,774 29,578,748,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,214,671,029 -18,603,678,097 -20,267,659,812 -22,485,714,381
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,284,993,749 30,752,911,711 37,034,791,652 60,742,606,031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,284,993,749 30,752,911,711 37,034,791,652 60,742,606,031
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,112,684,052 29,112,684,052 29,296,876,063 29,294,557,443
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,799,610,000 25,799,610,000 25,799,610,000 25,799,610,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,336,925,948 -1,336,925,948 -1,152,733,937 -1,155,052,557
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 52,221,668,304 60,091,789,778 65,379,227,123 68,964,232,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,221,668,304 60,091,789,778 65,379,227,123 68,964,232,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,125,079,625,880 2,403,646,417,106 2,147,624,848,287 2,054,131,946,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,660,422,259,304 1,715,788,142,839 1,467,040,205,310 1,475,693,065,921
I. Nợ ngắn hạn 889,216,396,547 932,810,006,733 649,410,116,480 637,448,469,765
1. Phải trả người bán ngắn hạn 416,707,251,959 465,537,335,743 113,039,536,061 220,964,598,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,252,643,587 45,809,806,597 37,020,675,371 36,890,359,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,149,901,000 7,706,094,678 6,111,948,078 1,991,407,687
4. Phải trả người lao động 71,922,946,544 102,888,560,240 99,263,679,604 50,636,388,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,632,357,628 74,089,817,884 48,742,374,606 70,411,627,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,943,372,949 3,421,872,618 3,818,832,189 4,086,187,289
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,424,396,746 57,346,810,118 36,551,938,989 36,721,072,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,493,309,598 159,752,466,370 293,667,260,305 208,725,346,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,690,216,536 16,257,242,485 11,193,871,277 7,021,481,515
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 771,205,862,757 782,978,136,106 817,630,088,830 838,244,596,156
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 29,465,463,298 29,539,207,863 30,223,918,863 30,579,373,638
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 731,522,104,467 743,227,613,925 778,528,397,054 798,787,449,605
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,218,294,992 10,211,314,318 8,877,772,913 8,877,772,913
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 464,657,366,576 687,858,274,267 680,584,642,977 578,438,880,630
I. Vốn chủ sở hữu 464,657,366,576 687,858,274,267 680,584,642,977 578,438,880,630
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,710,160,000 575,710,160,000 589,714,420,000 589,714,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,710,160,000 575,710,160,000 589,714,420,000 589,714,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -109,982,474,813 113,218,432,878 91,940,541,588 -10,205,220,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -181,904,960,817 41,295,946,874 48,040,069,584 -87,771,072,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,922,486,004 71,922,486,004 43,900,472,004 77,565,851,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,125,079,625,880 2,403,646,417,106 2,147,624,848,287 2,054,131,946,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.