MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 531,371,079,532 524,590,330,474 677,490,375,206 597,370,936,353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,048,002,435 89,427,355,436 231,406,724,419 61,426,463,916
1. Tiền 21,724,202,435 84,197,355,436 4,087,724,419 41,426,463,916
2. Các khoản tương đương tiền 18,323,800,000 5,230,000,000 227,319,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 236,745,570,000 209,183,500,000 198,717,000,000 350,977,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 236,745,570,000 209,183,500,000 198,717,000,000 350,977,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,794,514,135 103,544,355,590 166,729,503,260 79,246,650,745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,670,410,176 54,945,142,329 39,823,809,239 50,772,240,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,105,458,984 38,983,118,567 118,353,082,164 18,855,094,792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,255,947,993 14,961,437,077 16,066,130,625 17,134,260,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,237,303,018 -5,345,342,383 -7,514,945,277 -7,514,945,277
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,426,509
IV. Hàng tồn kho 125,955,242,743 112,957,175,598 80,009,676,395 92,070,625,793
1. Hàng tồn kho 125,955,242,743 112,957,175,598 80,009,676,395 92,070,625,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,827,750,219 9,477,943,850 627,471,132 13,650,195,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,694,198,917 2,201,327,621 627,471,132 577,702,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,061,471,038 6,204,535,965 11,545,437,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,072,080,264 1,072,080,264 1,527,056,122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,420,940,609,931 1,336,691,981,493 1,347,998,100,133 1,343,953,973,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 324,448,000 324,448,000 274,448,000 274,448,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 324,448,000 324,448,000 274,448,000 274,448,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,216,391,646,333 1,097,740,037,096 1,188,021,471,620 1,142,768,637,191
1. Tài sản cố định hữu hình 1,210,463,686,814 1,092,338,208,472 1,174,110,498,594 1,130,527,887,514
- Nguyên giá 3,136,276,330,470 3,003,396,085,215 3,133,912,735,193 3,138,417,061,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,925,812,643,656 -1,911,057,876,743 -1,959,802,236,599 -2,007,889,174,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,927,959,519 5,401,828,624 13,910,973,026 12,240,749,677
- Nguyên giá 18,986,576,121 18,986,576,121 28,280,116,121 27,930,116,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,058,616,602 -13,584,747,497 -14,369,143,095 -15,689,366,444
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,336,973,498 90,557,703,510 75,012,995,161 75,518,298,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,336,973,498 90,557,703,510 75,012,995,161 75,518,298,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,304,203,099 39,304,203,099 39,874,814,548 77,185,094,384
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,690,770,000 23,690,770,000 23,690,770,000 23,690,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,726,566,901 -1,726,566,901 -1,155,955,452 -1,155,675,616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,690,000,000 12,690,000,000 12,690,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 96,583,339,001 108,765,589,788 44,814,370,804 48,207,496,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,583,339,001 108,765,589,788 44,814,370,804 48,207,496,133
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,952,311,689,463 1,861,282,311,967 2,025,488,475,339 1,941,324,910,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,556,874,385,122 1,514,242,736,223 1,364,146,488,079 1,355,291,555,676
I. Nợ ngắn hạn 754,523,189,884 796,070,784,808 587,005,887,780 556,604,036,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 272,671,217,371 351,672,631,051 78,998,474,657 249,118,779,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,864,469,199 48,927,570,532 112,294,590,071 37,004,820,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,470,976,279 1,277,745,321 38,114,426,965 4,481,380,665
4. Phải trả người lao động 88,166,791,041 122,091,397,226 135,162,483,500 53,705,852,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,896,428,621 30,301,029,952 28,929,247,782 21,113,332,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,182,537,910 8,622,073,634 8,103,967,113 9,461,768,686
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,150,446,120 56,772,848,212 64,643,118,014 61,543,764,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 244,827,110,588 162,740,551,019 110,346,225,519 115,350,453,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,293,212,755 13,664,937,861 10,413,354,159 4,823,883,419
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 802,351,195,238 718,171,951,415 777,140,600,299 798,687,519,377
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 85,157,097,065 27,360,281,303 28,148,782,819 28,513,296,197
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 706,569,016,181 680,186,588,120 738,366,735,488 759,549,141,188
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10,625,081,992 10,625,081,992 10,625,081,992 10,625,081,992
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 395,437,304,341 347,039,575,744 661,341,987,260 586,033,354,539
I. Vốn chủ sở hữu 395,437,304,341 347,039,575,744 661,341,987,260 586,033,354,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,512,960,000 575,710,160,000 575,710,160,000 575,710,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,710,160,000 575,710,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi 575,710,160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,343,428,181 9,443,636,522 9,443,636,522 9,443,636,522
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,311,822,070 1,130,697,119 1,130,697,119 1,130,697,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -148,086,253,658 -227,600,265,645 86,702,145,871 11,393,513,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -230,185,235,164 -270,572,704,561 43,729,706,955 -76,721,066,259
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,098,981,506 42,972,438,916 42,972,438,916 88,114,579,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,952,311,689,463 1,861,282,311,967 2,025,488,475,339 1,941,324,910,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.