TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
581,504,127,042 |
557,820,722,290 |
542,013,761,843 |
531,371,079,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,740,205,111 |
110,477,880,554 |
46,153,692,894 |
40,048,002,435 |
|
1. Tiền |
75,705,205,111 |
3,001,421,004 |
21,275,692,894 |
21,724,202,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000 |
107,476,459,550 |
24,878,000,000 |
18,323,800,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
267,235,382,000 |
267,386,882,000 |
274,096,882,000 |
236,745,570,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
267,235,382,000 |
267,386,882,000 |
274,096,882,000 |
236,745,570,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,469,070,577 |
92,630,405,045 |
105,210,026,813 |
113,794,514,135 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,072,111,606 |
33,833,422,038 |
56,000,432,810 |
50,670,410,176 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,234,876,151 |
40,044,646,896 |
38,111,402,896 |
52,105,458,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,041,659,942 |
21,166,601,094 |
13,548,886,407 |
16,255,947,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,879,577,122 |
-2,414,264,983 |
-2,450,695,300 |
-5,237,303,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
135,521,373,036 |
86,544,026,892 |
113,545,194,300 |
125,955,242,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,521,373,036 |
86,544,026,892 |
113,545,194,300 |
125,955,242,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,538,096,318 |
781,527,799 |
3,007,965,836 |
14,827,750,219 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,538,096,318 |
781,527,799 |
1,004,654,433 |
1,694,198,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
931,231,139 |
12,061,471,038 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,072,080,264 |
1,072,080,264 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,328,040,879,570 |
1,432,523,033,833 |
1,408,076,331,579 |
1,420,940,609,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,000,000 |
184,000,000 |
254,448,000 |
324,448,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,000,000 |
184,000,000 |
254,448,000 |
324,448,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,121,733,000,542 |
1,237,835,285,596 |
1,231,456,119,329 |
1,216,391,646,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,118,521,987,183 |
1,230,938,683,874 |
1,225,073,056,420 |
1,210,463,686,814 |
|
- Nguyên giá |
2,930,158,033,228 |
3,089,573,426,596 |
3,100,878,469,410 |
3,136,276,330,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,811,636,046,045 |
-1,858,634,742,722 |
-1,875,805,412,990 |
-1,925,812,643,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,211,013,359 |
6,896,601,722 |
6,383,062,909 |
5,927,959,519 |
|
- Nguyên giá |
14,216,946,919 |
18,898,356,017 |
18,913,659,716 |
18,986,576,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,005,933,560 |
-12,001,754,295 |
-12,530,596,807 |
-13,058,616,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,968,730,918 |
57,422,687,223 |
41,222,155,346 |
68,336,973,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,968,730,918 |
57,422,687,223 |
41,222,155,346 |
68,336,973,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,812,630,000 |
40,320,549,105 |
40,320,549,105 |
39,304,203,099 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,162,630,000 |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-710,220,895 |
-710,220,895 |
-1,726,566,901 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,690,000,000 |
12,690,000,000 |
12,690,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,406,518,110 |
96,760,511,909 |
94,823,059,799 |
96,583,339,001 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,406,518,110 |
96,760,511,909 |
94,823,059,799 |
96,583,339,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,909,545,006,612 |
1,990,343,756,123 |
1,950,090,093,422 |
1,952,311,689,463 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,255,922,765,992 |
1,349,093,969,282 |
1,318,587,824,475 |
1,556,874,385,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
575,882,040,624 |
544,887,970,208 |
520,431,545,428 |
754,523,189,884 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,913,592,533 |
105,476,570,116 |
228,160,201,964 |
272,671,217,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,828,973,456 |
36,615,400,860 |
45,419,721,904 |
45,864,469,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,203,972,704 |
10,010,296,179 |
5,833,323,827 |
1,470,976,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,797,283,771 |
107,972,047,315 |
42,267,111,798 |
88,166,791,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,412,269,012 |
21,143,164,260 |
16,453,139,849 |
24,896,428,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,638,901,590 |
4,268,948,859 |
12,922,196,020 |
13,182,537,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,719,823,399 |
59,105,725,545 |
71,657,126,115 |
45,150,446,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,407,131,386 |
193,800,807,345 |
96,409,843,304 |
244,827,110,588 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,960,092,773 |
6,495,009,729 |
1,308,880,647 |
18,293,212,755 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
680,040,725,368 |
804,205,999,074 |
798,156,279,047 |
802,351,195,238 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
66,671,526,212 |
66,671,526,212 |
58,337,585,435 |
85,157,097,065 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
602,587,517,164 |
726,752,790,870 |
729,193,611,620 |
706,569,016,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,781,681,992 |
10,781,681,992 |
10,625,081,992 |
10,625,081,992 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
653,622,240,620 |
641,249,786,841 |
631,502,268,947 |
395,437,304,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
653,622,240,620 |
641,249,786,841 |
631,502,268,947 |
395,437,304,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,311,822,070 |
112,311,822,070 |
112,311,822,070 |
112,311,822,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,098,682,621 |
97,726,228,842 |
87,978,710,948 |
-148,086,253,658 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,641,130,001 |
-12,372,453,779 |
-11,347,919,303 |
-230,185,235,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,457,552,620 |
110,098,682,621 |
99,326,630,251 |
82,098,981,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,909,545,006,612 |
1,990,343,756,123 |
1,950,090,093,422 |
1,952,311,689,463 |
|