TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
604,290,105,209 |
545,675,538,694 |
570,632,260,547 |
581,504,127,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,034,518,047 |
83,552,167,782 |
63,074,248,659 |
75,740,205,111 |
|
1. Tiền |
35,987,827,730 |
53,486,568,561 |
62,683,649,438 |
75,705,205,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
109,046,690,317 |
30,065,599,221 |
390,599,221 |
35,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
257,303,168,056 |
260,763,168,056 |
243,294,480,056 |
267,235,382,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
257,303,168,056 |
260,763,168,056 |
243,294,480,056 |
267,235,382,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,907,182,478 |
77,141,340,500 |
93,343,617,172 |
101,469,070,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,399,335,792 |
41,558,057,614 |
56,539,938,625 |
62,072,111,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,545,037,705 |
19,825,352,105 |
24,520,891,763 |
31,234,876,151 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,935,471,899 |
19,281,679,470 |
15,756,898,859 |
12,041,659,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,972,662,918 |
-3,945,634,574 |
-3,895,997,960 |
-3,879,577,122 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
421,885,885 |
421,885,885 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,590,316,605 |
119,599,963,367 |
155,519,730,265 |
135,521,373,036 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,590,316,605 |
119,599,963,367 |
155,519,730,265 |
135,521,373,036 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,454,920,023 |
4,618,898,989 |
15,400,184,395 |
1,538,096,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
555,067,903 |
194,721,110 |
1,402,312,443 |
1,538,096,318 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,140,710,901 |
1,114,278,084 |
10,647,838,069 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,759,141,219 |
3,309,899,795 |
3,350,033,883 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,303,755,522,282 |
1,283,758,273,926 |
1,282,116,513,803 |
1,328,040,879,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
120,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,171,589,155,896 |
1,137,262,970,420 |
1,135,386,836,934 |
1,121,733,000,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,167,121,071,741 |
1,133,513,474,858 |
1,132,355,929,965 |
1,118,521,987,183 |
|
- Nguyên giá |
2,839,438,830,037 |
2,852,450,013,541 |
2,897,202,639,280 |
2,930,158,033,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,672,317,758,296 |
-1,718,936,538,683 |
-1,764,846,709,315 |
-1,811,636,046,045 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,468,084,155 |
3,749,495,562 |
3,030,906,969 |
3,211,013,359 |
|
- Nguyên giá |
13,323,396,919 |
13,323,396,919 |
13,323,396,919 |
14,216,946,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,855,312,764 |
-9,573,901,357 |
-10,292,489,950 |
-11,005,933,560 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,209,950,322 |
56,652,491,490 |
52,900,304,158 |
94,968,730,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,209,950,322 |
56,652,491,490 |
52,900,304,158 |
94,968,730,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,812,630,000 |
26,812,630,000 |
26,812,630,000 |
26,812,630,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,162,630,000 |
22,162,630,000 |
22,162,630,000 |
22,162,630,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,033,786,064 |
62,920,182,016 |
66,906,742,711 |
84,406,518,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,033,786,064 |
62,920,182,016 |
66,906,742,711 |
84,406,518,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,908,045,627,491 |
1,829,433,812,620 |
1,852,748,774,350 |
1,909,545,006,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,271,960,571,973 |
1,228,549,520,387 |
1,285,767,663,731 |
1,255,922,765,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
619,281,519,446 |
565,657,873,130 |
611,526,461,740 |
575,882,040,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,065,772,947 |
246,491,938,212 |
353,986,713,676 |
263,913,592,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,376,371,907 |
41,022,674,444 |
35,216,375,110 |
42,828,973,456 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,016,206,069 |
5,010,369,855 |
1,476,889,915 |
24,203,972,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,323,576,822 |
52,488,063,595 |
66,908,327,950 |
96,797,283,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,513,884,918 |
9,039,224,907 |
14,497,710,404 |
29,412,269,012 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,642,819,279 |
4,403,456,346 |
5,659,616,852 |
5,638,901,590 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,175,938,566 |
52,574,352,671 |
54,426,254,064 |
56,719,823,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
154,342,920,055 |
153,419,152,704 |
69,211,377,846 |
48,407,131,386 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,824,028,883 |
1,208,640,396 |
10,143,195,923 |
7,960,092,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
652,679,052,527 |
662,891,647,257 |
674,241,201,991 |
680,040,725,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,193,672,148 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
66,671,526,212 |
66,671,526,212 |
66,671,526,212 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
630,703,698,387 |
585,438,439,053 |
596,787,993,787 |
602,587,517,164 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,781,681,992 |
10,781,681,992 |
10,781,681,992 |
10,781,681,992 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
636,085,055,518 |
600,884,292,233 |
566,981,110,619 |
653,622,240,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
636,085,055,518 |
600,884,292,233 |
566,981,110,619 |
653,622,240,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
109,680,520,904 |
109,680,520,904 |
112,311,822,070 |
112,311,822,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,192,798,685 |
59,992,035,400 |
23,457,552,620 |
110,098,682,621 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,509,394,657 |
-25,438,819,849 |
-14,512,873,121 |
86,641,130,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,702,193,342 |
85,430,855,249 |
37,970,425,741 |
23,457,552,620 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,908,045,627,491 |
1,829,433,812,620 |
1,852,748,774,350 |
1,909,545,006,612 |
|