TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
733,360,811,320 |
664,535,225,875 |
657,027,155,192 |
699,850,848,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
231,051,630,301 |
70,179,826,688 |
46,078,149,308 |
67,927,803,097 |
|
1. Tiền |
46,717,781,975 |
46,521,077,467 |
42,808,200,087 |
52,822,553,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,333,848,326 |
23,658,749,221 |
3,269,949,221 |
15,105,249,221 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
340,005,323,756 |
397,025,323,756 |
387,815,323,756 |
317,462,750,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
340,005,323,756 |
397,025,323,756 |
387,815,323,756 |
317,462,750,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,158,081,534 |
71,426,022,134 |
84,732,954,574 |
89,185,528,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,772,171,866 |
24,008,133,232 |
31,572,054,538 |
42,210,103,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,954,204,736 |
30,925,174,299 |
29,865,274,882 |
28,323,491,386 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,196,233,681 |
19,054,049,794 |
25,856,960,345 |
21,291,481,488 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,764,528,749 |
-2,561,335,191 |
-2,561,335,191 |
-2,639,548,168 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,618,444,530 |
103,618,399,065 |
114,340,832,252 |
201,690,775,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,790,898,345 |
103,790,852,880 |
114,513,286,067 |
201,863,229,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-172,453,815 |
-172,453,815 |
-172,453,815 |
-172,453,815 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
527,331,199 |
22,285,654,232 |
24,059,895,302 |
23,583,991,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
527,331,199 |
234,433,518 |
498,106,424 |
1,017,467,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,803,597,200 |
11,927,536,717 |
11,732,373,357 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,247,623,514 |
11,634,252,161 |
10,834,151,023 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
988,861,086,290 |
1,008,968,089,388 |
1,152,233,478,551 |
1,204,539,254,656 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
110,000,000 |
60,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
110,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
662,030,587,963 |
887,868,609,612 |
942,464,587,263 |
957,713,715,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
661,143,108,169 |
881,840,376,371 |
936,867,271,561 |
952,465,692,973 |
|
- Nguyên giá |
1,978,550,369,874 |
2,237,302,554,180 |
2,330,658,636,181 |
2,384,078,987,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,317,407,261,705 |
-1,355,462,177,809 |
-1,393,791,364,620 |
-1,431,613,294,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
887,479,794 |
6,028,233,241 |
5,597,315,702 |
5,248,022,833 |
|
- Nguyên giá |
4,574,091,951 |
9,986,704,125 |
10,074,011,718 |
10,275,173,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,686,612,157 |
-3,958,470,884 |
-4,476,696,016 |
-5,027,150,422 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,137,373,425 |
64,590,241,803 |
135,431,018,012 |
135,788,644,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,137,373,425 |
64,590,241,803 |
135,431,018,012 |
135,788,644,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,192,630,000 |
26,812,630,000 |
41,642,630,000 |
72,772,630,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,837,630,000 |
-92,944,370,000 |
14,837,630,000 |
14,837,630,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,975,000,000 |
119,757,000,000 |
11,975,000,000 |
11,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,380,000,000 |
|
14,830,000,000 |
45,960,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,440,494,902 |
29,636,607,973 |
32,585,243,276 |
38,204,263,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,440,494,902 |
29,636,607,973 |
32,585,243,276 |
38,204,263,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,722,221,897,610 |
1,673,503,315,263 |
1,809,260,633,743 |
1,904,390,103,407 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,078,308,383,817 |
1,078,510,275,929 |
1,249,288,296,766 |
1,358,825,049,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
818,147,911,768 |
682,330,121,692 |
776,512,613,651 |
890,939,099,135 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
261,289,707,796 |
216,318,309,098 |
310,882,277,976 |
350,972,518,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,213,056,620 |
38,525,700,021 |
38,188,332,565 |
42,249,366,202 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,219,974,957 |
3,069,708,606 |
|
1,300,597,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,120,455,591 |
67,120,560,061 |
57,047,942,844 |
81,109,607,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
113,637,489,810 |
5,814,169,911 |
34,241,344,478 |
34,843,845,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,317,918,391 |
2,982,744,367 |
6,815,135,719 |
7,706,586,075 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,595,058,774 |
32,460,466,770 |
35,121,479,523 |
37,731,444,314 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
241,840,327,175 |
303,097,648,564 |
274,336,202,835 |
317,215,782,146 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,290,229,695 |
|
11,872,302,708 |
12,043,718,337 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,623,692,959 |
12,940,814,294 |
8,007,595,003 |
5,765,632,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,160,472,049 |
396,180,154,237 |
472,775,683,115 |
467,885,950,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
117,362,916,198 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
88,217,654,227 |
|
122,081,809,655 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
260,160,472,049 |
305,356,554,149 |
352,457,184,925 |
342,848,558,469 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,605,945,861 |
2,955,581,992 |
2,955,581,992 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
643,913,513,793 |
594,993,039,334 |
559,972,336,977 |
545,565,054,156 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
643,913,513,793 |
594,993,039,334 |
559,972,336,977 |
545,565,054,156 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
81,099,004,898 |
83,993,422,606 |
84,060,805,224 |
90,180,520,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,602,772,966 |
79,787,880,799 |
44,699,795,824 |
24,172,797,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,605,180,653 |
131,602,772,966 |
80,663,854,834 |
9,039,825,510 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,997,592,313 |
-51,814,892,167 |
-35,964,059,010 |
15,132,971,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,722,221,897,610 |
1,673,503,315,263 |
1,809,260,633,743 |
1,904,390,103,407 |
|