MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 682,126,868,171 663,028,194,270 448,269,349,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,054,989,482 70,179,826,688 79,612,045,668
1. Tiền 12,456,858,468 46,521,077,467 38,059,388,447
2. Các khoản tương đương tiền 148,598,131,014 23,658,749,221 41,552,657,221
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 377,657,255,556 397,025,323,756 213,643,627,288
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 397,025,323,756 213,643,627,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,019,001,133 71,383,028,232 37,440,390,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,118,462,023 24,008,133,232 19,670,845,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,806,827,291 30,925,174,299 8,003,718,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,874,363,268 19,010,536,064 11,721,231,313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,780,651,449 -2,561,335,191 -1,969,346,219
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 519,828 13,942,127
IV. Hàng tồn kho 83,532,526,716 103,947,334,324 107,812,205,059
1. Hàng tồn kho 83,704,980,531 104,119,788,139 107,812,205,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -172,453,815 -172,453,815
V.Tài sản ngắn hạn khác 863,095,284 20,492,681,270 9,761,080,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234,433,515 5,722,609,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,820,071 9,750,415,382 2,996,088,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,002,200 10,507,832,373 1,042,382,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 844,273,013
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 627,953,164,987 1,062,116,498,198 1,311,755,636,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 110,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 553,136,582,373 934,184,374,814 1,162,414,933,036
1. Tài sản cố định hữu hình 518,197,759,985 928,163,651,782 1,157,929,366,475
- Nguyên giá 1,662,994,083,058 2,283,502,554,180 2,672,368,208,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,144,796,323,073 -1,355,338,902,398 -1,514,438,841,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,177,108,482 6,020,723,032 4,485,566,561
- Nguyên giá 3,664,591,951 9,986,704,125 10,616,636,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,487,483,469 -3,965,981,093 -6,131,069,936
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,422,885,411 47,203,998,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 71,422,885,411
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,761,713,906 47,203,998,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,195,756,483 26,812,630,000 41,642,630,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,641,665,918 14,837,630,000 4,650,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,889,000,000 11,975,000,000 22,162,630,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,334,909,435
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,830,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,620,826,131 29,636,607,973 60,384,075,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,620,826,131 29,636,607,973 60,384,075,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,310,080,033,158 1,725,144,692,468 1,760,024,985,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 754,113,082,979 1,129,208,296,481 1,159,209,667,365
I. Nợ ngắn hạn 511,787,080,864 732,678,506,113 665,917,258,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 244,012,147,975 215,718,309,098 197,203,522,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,454,108,188 37,940,700,021 44,281,608,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,089,396,156 3,069,708,606 3,254,081,821
4. Phải trả người lao động 68,684,871,433 67,177,780,631 118,805,607,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,319,352,466 56,229,606,300 11,650,041,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,514,562,549 6,267,389,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,585,080,342 47,570,352,302
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,097,648,564 234,592,929,408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,684,192,666 13,345,110,002 2,291,725,608
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,326,002,115 396,529,790,368 493,292,409,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 88,217,654,227
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,191,513,127 305,356,554,149 490,009,227,103
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,955,581,992 3,283,181,992
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 552,021,428,707 595,936,395,987 600,815,318,518
I. Vốn chủ sở hữu 552,021,428,707 595,936,395,987 600,815,318,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,343,428,181 27,343,428,181 27,343,428,181
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,630,317,295 84,060,805,224 90,180,520,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,974,930,554 80,663,854,834 79,423,061,685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,520,058,413 44,346,549,262
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,143,796,421 35,076,512,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,310,080,033,158 1,725,144,692,468 1,760,024,985,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.