TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
682,126,868,171 |
|
663,028,194,270 |
448,269,349,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
161,054,989,482 |
|
70,179,826,688 |
79,612,045,668 |
|
1. Tiền |
12,456,858,468 |
|
46,521,077,467 |
38,059,388,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,598,131,014 |
|
23,658,749,221 |
41,552,657,221 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
377,657,255,556 |
|
397,025,323,756 |
213,643,627,288 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
397,025,323,756 |
213,643,627,288 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,019,001,133 |
|
71,383,028,232 |
37,440,390,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,118,462,023 |
|
24,008,133,232 |
19,670,845,092 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,806,827,291 |
|
30,925,174,299 |
8,003,718,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,874,363,268 |
|
19,010,536,064 |
11,721,231,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,780,651,449 |
|
-2,561,335,191 |
-1,969,346,219 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
519,828 |
13,942,127 |
|
IV. Hàng tồn kho |
83,532,526,716 |
|
103,947,334,324 |
107,812,205,059 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,704,980,531 |
|
104,119,788,139 |
107,812,205,059 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-172,453,815 |
|
-172,453,815 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
863,095,284 |
|
20,492,681,270 |
9,761,080,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
234,433,515 |
5,722,609,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,820,071 |
|
9,750,415,382 |
2,996,088,778 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,002,200 |
|
10,507,832,373 |
1,042,382,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
844,273,013 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
627,953,164,987 |
|
1,062,116,498,198 |
1,311,755,636,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
60,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
60,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
553,136,582,373 |
|
934,184,374,814 |
1,162,414,933,036 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
518,197,759,985 |
|
928,163,651,782 |
1,157,929,366,475 |
|
- Nguyên giá |
1,662,994,083,058 |
|
2,283,502,554,180 |
2,672,368,208,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,144,796,323,073 |
|
-1,355,338,902,398 |
-1,514,438,841,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,177,108,482 |
|
6,020,723,032 |
4,485,566,561 |
|
- Nguyên giá |
3,664,591,951 |
|
9,986,704,125 |
10,616,636,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,487,483,469 |
|
-3,965,981,093 |
-6,131,069,936 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71,422,885,411 |
47,203,998,254 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
71,422,885,411 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,761,713,906 |
|
|
47,203,998,254 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,195,756,483 |
|
26,812,630,000 |
41,642,630,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,641,665,918 |
|
14,837,630,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,889,000,000 |
|
11,975,000,000 |
22,162,630,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,334,909,435 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
14,830,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,620,826,131 |
|
29,636,607,973 |
60,384,075,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,620,826,131 |
|
29,636,607,973 |
60,384,075,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,310,080,033,158 |
|
1,725,144,692,468 |
1,760,024,985,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
754,113,082,979 |
|
1,129,208,296,481 |
1,159,209,667,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
511,787,080,864 |
|
732,678,506,113 |
665,917,258,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
244,012,147,975 |
|
215,718,309,098 |
197,203,522,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,454,108,188 |
|
37,940,700,021 |
44,281,608,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,089,396,156 |
|
3,069,708,606 |
3,254,081,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,684,871,433 |
|
67,177,780,631 |
118,805,607,098 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,319,352,466 |
|
56,229,606,300 |
11,650,041,745 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,514,562,549 |
6,267,389,195 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32,585,080,342 |
47,570,352,302 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
303,097,648,564 |
234,592,929,408 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,684,192,666 |
|
13,345,110,002 |
2,291,725,608 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,326,002,115 |
|
396,529,790,368 |
493,292,409,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
88,217,654,227 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,191,513,127 |
|
305,356,554,149 |
490,009,227,103 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,955,581,992 |
3,283,181,992 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
552,021,428,707 |
|
595,936,395,987 |
600,815,318,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
552,021,428,707 |
|
595,936,395,987 |
600,815,318,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,512,960,000 |
|
415,512,960,000 |
415,512,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
|
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,343,428,181 |
|
27,343,428,181 |
27,343,428,181 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
|
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,630,317,295 |
|
84,060,805,224 |
90,180,520,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,974,930,554 |
|
80,663,854,834 |
79,423,061,685 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49,520,058,413 |
44,346,549,262 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
31,143,796,421 |
35,076,512,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,310,080,033,158 |
|
1,725,144,692,468 |
1,760,024,985,883 |
|