MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 838,339,960,162 916,082,370,863 1,155,213,131,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161,891,071,672 122,925,358,846 62,328,548,321
1. Tiền 161,891,071,672 122,925,358,846 62,328,548,321
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,082,769,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,082,769,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 675,493,478,583 760,678,274,491 1,082,606,443,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,615,945,043 205,647,918,848 375,631,653,097
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 261,338,112,986 261,388,478,355 260,572,415,780
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,539,420,554 293,641,877,288 446,402,374,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 955,409,907 12,395,968,156 10,278,140,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 954,017,907 12,394,576,156 10,276,748,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,392,000 1,392,000 1,392,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,532,183,350,977 1,531,370,500,534 1,527,266,399,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,316,156,437,000 1,315,430,437,000 1,314,836,562,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,316,156,437,000 1,315,430,437,000 1,314,836,562,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,292,700
1. Tài sản cố định hữu hình 141,907,700
- Nguyên giá 2,985,914,820 2,985,914,820 3,133,992,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,985,914,820 -2,985,914,820 -2,992,084,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,385,000
- Nguyên giá 221,215,500 221,215,500 301,765,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,215,500 -221,215,500 -245,380,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,679,143,054 213,679,143,054 212,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 599,989,498 599,989,498
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,079,153,556 213,079,153,556 212,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,347,770,923 2,260,920,480 231,544,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,347,770,923 2,260,920,480 231,544,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,370,523,311,139 2,447,452,871,397 2,682,479,531,333
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 612,448,672,448 682,110,346,606 646,718,991,129
I. Nợ ngắn hạn 390,679,307,367 469,308,600,572 432,584,864,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,094,362 514,294,990 301,770,080
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,988,091 74,988,091 94,927,301
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,940,819,301 9,282,364,060 38,786,649,714
4. Phải trả người lao động 20,904,811,364 7,222,923,172 18,006,019,434
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,454,104,506 88,503,867,669 161,386,154,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,398,489,743 164,791,400,090 14,730,167,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 150,760,000,000 198,918,762,500 199,279,175,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 221,769,365,081 212,801,746,034 214,134,126,987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,650,000,000 1,750,000,000 2,150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,119,365,081 211,051,746,034 211,984,126,987
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,758,074,638,691 1,765,342,524,791 2,035,760,540,204
I. Vốn chủ sở hữu 1,758,074,638,691 1,765,342,524,791 2,035,760,540,204
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,748,175,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,748,175,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 73,922,735,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,074,638,691 165,342,524,791 213,662,335,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,705,660,866 7,267,886,100 55,587,696,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,368,977,825 158,074,638,691 158,074,638,691
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,370,523,311,139 2,447,452,871,397 2,682,479,531,333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.