1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,978,580,595 |
115,457,716,413 |
79,790,171,733 |
64,465,486,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,978,580,595 |
115,457,716,413 |
79,790,171,733 |
64,465,486,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,586,581,639 |
89,494,366,490 |
64,502,221,146 |
51,598,766,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,391,998,956 |
25,963,349,923 |
15,287,950,587 |
12,866,720,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
691,233,372 |
390,182,433 |
422,232,988 |
528,442,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
414,015,334 |
1,031,490,900 |
1,045,452,877 |
167,568,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
414,015,334 |
1,031,490,900 |
1,045,452,877 |
167,568,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,770,323,041 |
5,197,937,598 |
3,772,275,469 |
2,690,091,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,926,818,844 |
12,989,828,250 |
9,645,086,513 |
10,136,366,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,972,075,109 |
7,134,275,608 |
1,247,368,716 |
401,135,604 |
|
12. Thu nhập khác |
635,163,291 |
105,715,174 |
6,965,233,021 |
983,124,790 |
|
13. Chi phí khác |
237,186,006 |
819,688,695 |
396,266,970 |
1,001,232,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
397,977,285 |
-713,973,521 |
6,568,966,051 |
-18,107,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,370,052,394 |
6,420,302,087 |
7,816,334,767 |
383,028,090 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,271,619,439 |
1,830,838,128 |
1,319,300,796 |
352,541,449 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
337,200,000 |
-11,489,382 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,098,432,955 |
4,589,463,959 |
6,159,833,971 |
41,976,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,101,679,355 |
4,589,495,238 |
6,159,945,929 |
41,982,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,246,400 |
-31,279 |
-111,958 |
-6,367 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,717 |
1,407 |
1,888 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|