MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,753,372,360 26,564,328,576 22,423,085,565 14,594,383,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,317,736,557 4,832,570,403 9,669,148,141 7,956,313,720
1. Tiền 5,317,736,557 4,832,570,403 5,669,148,141 2,956,313,720
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,081,943,898 10,946,802,990 5,589,132,610 2,950,265,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,738,033,498 12,148,771,710 6,984,098,710 4,766,659,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 370,000,000 24,000,000 96,273,000 60,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 224,284,900 193,071,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,250,374,500 -1,419,039,950 -1,491,239,100 -1,876,393,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,348,516,765 10,772,922,443 6,612,196,054 1,875,876,729
1. Hàng tồn kho 14,348,516,765 10,772,922,443 6,612,196,054 1,875,876,729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,175,140 12,032,740 552,608,760 1,811,927,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,922,020 8,100,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,175,140 12,032,740 529,686,740 118,090,476
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,685,736,857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,392,750,740 58,552,554,450 67,904,183,742 61,654,240,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,794,567,440 13,164,924,839 14,072,549,740 13,370,968,026
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,794,567,440 13,164,924,839 14,072,549,740 13,370,968,026
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,430,053,934 24,738,909,713 35,115,118,175 31,088,820,059
1. Tài sản cố định hữu hình 9,591,869,775 7,699,216,134 11,856,671,170 8,947,145,912
- Nguyên giá 29,369,710,484 29,589,710,484 32,703,692,376 27,341,938,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,777,840,709 -21,890,494,350 -20,847,021,206 -18,394,792,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,838,184,159 17,039,693,579 23,258,447,005 22,141,674,147
- Nguyên giá 46,244,137,065 48,028,577,695 46,645,009,294 22,678,091,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,405,952,906 -30,988,884,116 -23,386,562,289 -536,417,483
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,075,552,000 9,107,002,310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,075,552,000 9,107,002,310
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,092,577,366 11,541,717,588 18,716,515,827 17,194,452,832
1. Chi phí trả trước dài hạn 549,275,004 295,998,229 8,768,379,471 8,520,610,097
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,289,382
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,543,302,362 11,245,719,359 9,948,136,356 8,650,553,353
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,146,123,100 85,116,883,026 90,327,269,307 76,248,624,429
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,561,243,494 47,585,039,461 47,235,591,771 33,614,970,870
I. Nợ ngắn hạn 37,446,829,108 37,154,273,831 35,273,324,768 26,470,904,240
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,083,297,106 2,412,992,830 1,349,253,961 446,881,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,949,366 152,866,366 53,797,000 53,809,250
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,304,434,883 18,373,819,532 18,172,283,814 15,085,638,258
4. Phải trả người lao động 5,409,617,600 2,409,808,900 2,348,817,081 1,740,889,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 830,608,588 1,361,422,773 981,221,231 207,969,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,523,998 176,057,773 103,531,473 57,946,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,128,000,000 3,628,000,000 400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,006,143,000 11,597,606,000 8,650,849,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 293,397,567 633,162,657 266,814,208 226,920,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,114,414,386 10,430,765,630 11,962,267,003 7,144,066,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,672,000,000 3,544,000,000 8,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 337,200,000 349,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,442,414,386 6,886,765,630 3,225,067,003 6,795,066,630
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,584,879,606 37,531,843,565 43,091,677,536 42,633,653,559
I. Vốn chủ sở hữu 34,584,879,606 37,531,843,565 43,091,677,536 42,633,653,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,174,100,000 32,628,180,000 32,628,180,000 32,628,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17,174,100,000 32,628,180,000 32,628,180,000 32,628,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 536,512,500 22,342,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,873,083,082 4,880,168,320 10,462,456,749 10,004,439,139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,810,119,073 4,589,495,238 6,159,945,929 41,982,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,062,964,009 290,673,082 4,302,510,820 9,962,456,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,184,024 1,152,745 1,040,787 1,034,420
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,146,123,100 85,116,883,026 90,327,269,307 76,248,624,429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.