TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,753,372,360 |
26,564,328,576 |
22,423,085,565 |
14,594,383,512 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,317,736,557 |
4,832,570,403 |
9,669,148,141 |
7,956,313,720 |
|
1. Tiền |
5,317,736,557 |
4,832,570,403 |
5,669,148,141 |
2,956,313,720 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,081,943,898 |
10,946,802,990 |
5,589,132,610 |
2,950,265,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,738,033,498 |
12,148,771,710 |
6,984,098,710 |
4,766,659,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
370,000,000 |
24,000,000 |
96,273,000 |
60,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,284,900 |
193,071,230 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,250,374,500 |
-1,419,039,950 |
-1,491,239,100 |
-1,876,393,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,348,516,765 |
10,772,922,443 |
6,612,196,054 |
1,875,876,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,348,516,765 |
10,772,922,443 |
6,612,196,054 |
1,875,876,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,175,140 |
12,032,740 |
552,608,760 |
1,811,927,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,922,020 |
8,100,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,175,140 |
12,032,740 |
529,686,740 |
118,090,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,685,736,857 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,392,750,740 |
58,552,554,450 |
67,904,183,742 |
61,654,240,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,794,567,440 |
13,164,924,839 |
14,072,549,740 |
13,370,968,026 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,794,567,440 |
13,164,924,839 |
14,072,549,740 |
13,370,968,026 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,430,053,934 |
24,738,909,713 |
35,115,118,175 |
31,088,820,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,591,869,775 |
7,699,216,134 |
11,856,671,170 |
8,947,145,912 |
|
- Nguyên giá |
29,369,710,484 |
29,589,710,484 |
32,703,692,376 |
27,341,938,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,777,840,709 |
-21,890,494,350 |
-20,847,021,206 |
-18,394,792,522 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,838,184,159 |
17,039,693,579 |
23,258,447,005 |
22,141,674,147 |
|
- Nguyên giá |
46,244,137,065 |
48,028,577,695 |
46,645,009,294 |
22,678,091,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,405,952,906 |
-30,988,884,116 |
-23,386,562,289 |
-536,417,483 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,075,552,000 |
9,107,002,310 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,075,552,000 |
9,107,002,310 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,092,577,366 |
11,541,717,588 |
18,716,515,827 |
17,194,452,832 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
549,275,004 |
295,998,229 |
8,768,379,471 |
8,520,610,097 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
23,289,382 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,543,302,362 |
11,245,719,359 |
9,948,136,356 |
8,650,553,353 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,146,123,100 |
85,116,883,026 |
90,327,269,307 |
76,248,624,429 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,561,243,494 |
47,585,039,461 |
47,235,591,771 |
33,614,970,870 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,446,829,108 |
37,154,273,831 |
35,273,324,768 |
26,470,904,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,083,297,106 |
2,412,992,830 |
1,349,253,961 |
446,881,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
215,949,366 |
152,866,366 |
53,797,000 |
53,809,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,304,434,883 |
18,373,819,532 |
18,172,283,814 |
15,085,638,258 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,409,617,600 |
2,409,808,900 |
2,348,817,081 |
1,740,889,373 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
830,608,588 |
1,361,422,773 |
981,221,231 |
207,969,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,523,998 |
176,057,773 |
103,531,473 |
57,946,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,128,000,000 |
3,628,000,000 |
400,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,006,143,000 |
11,597,606,000 |
8,650,849,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
293,397,567 |
633,162,657 |
266,814,208 |
226,920,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,114,414,386 |
10,430,765,630 |
11,962,267,003 |
7,144,066,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,672,000,000 |
3,544,000,000 |
8,400,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
337,200,000 |
349,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,442,414,386 |
6,886,765,630 |
3,225,067,003 |
6,795,066,630 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,584,879,606 |
37,531,843,565 |
43,091,677,536 |
42,633,653,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,584,879,606 |
37,531,843,565 |
43,091,677,536 |
42,633,653,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,174,100,000 |
32,628,180,000 |
32,628,180,000 |
32,628,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,174,100,000 |
32,628,180,000 |
32,628,180,000 |
32,628,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
536,512,500 |
22,342,500 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,873,083,082 |
4,880,168,320 |
10,462,456,749 |
10,004,439,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,810,119,073 |
4,589,495,238 |
6,159,945,929 |
41,982,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,062,964,009 |
290,673,082 |
4,302,510,820 |
9,962,456,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,184,024 |
1,152,745 |
1,040,787 |
1,034,420 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,146,123,100 |
85,116,883,026 |
90,327,269,307 |
76,248,624,429 |
|