1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
67,356,645,455 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
67,356,645,455 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
65,901,822,209 |
18,863,600,420 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,454,823,246 |
-18,863,600,420 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,354,135,285 |
49,291 |
1,663 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,648,719,000 |
40,500,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
98,719,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
175,990,910 |
83,256,210,613 |
1,158,349,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,678,850,036 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
305,398,585 |
-142,619,761,742 |
-1,158,348,100 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
298,784,570 |
1,562,476 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-298,784,570 |
-1,562,476 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,614,015 |
-142,621,324,218 |
-1,158,348,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
61,079,717 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-54,465,702 |
-142,621,324,218 |
-1,158,348,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-54,465,702 |
-142,621,324,218 |
-1,158,348,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
-4,905 |
-40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
01 |
|
|
|