MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,356,645,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,356,645,455
4. Giá vốn hàng bán 65,901,822,209 18,863,600,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,454,823,246 -18,863,600,420
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,354,135,285 49,291 1,663
7. Chi phí tài chính 1,648,719,000 40,500,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 98,719,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 175,990,910 83,256,210,613 1,158,349,763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,678,850,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 305,398,585 -142,619,761,742 -1,158,348,100
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 298,784,570 1,562,476
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -298,784,570 -1,562,476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,614,015 -142,621,324,218 -1,158,348,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,079,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -54,465,702 -142,621,324,218 -1,158,348,100
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -54,465,702 -142,621,324,218 -1,158,348,100
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 -4,905 -40
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 01
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.