I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,726,279,731 |
2,627,284,563 |
2,573,763,732 |
855,426,043 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
616,443,504 |
517,737,653 |
398,266,139 |
348,413,766 |
|
1.1.Tiền
|
616,443,504 |
517,737,653 |
398,266,139 |
348,413,766 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,980,193,998 |
1,980,193,998 |
2,046,193,998 |
371,997,999 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
62,584,603,558 |
62,584,603,558 |
62,584,603,558 |
62,584,603,558 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
189,997,999 |
189,997,999 |
255,997,999 |
299,997,999 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-82,512,603,558 |
-82,512,603,558 |
-82,512,603,558 |
-84,230,799,557 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
129,642,229 |
129,352,912 |
129,303,595 |
135,014,278 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,060,834 |
771,517 |
482,200 |
192,883 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
128,581,395 |
128,581,395 |
128,821,395 |
134,821,395 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
209,811,142,118 |
209,810,972,060 |
209,810,802,002 |
209,810,631,944 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,020,329 |
850,271 |
680,213 |
510,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,020,329 |
850,271 |
680,213 |
510,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
212,537,421,849 |
212,438,256,623 |
212,384,565,734 |
210,666,057,987 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
66,059,847,511 |
66,013,847,511 |
66,022,847,511 |
67,065,224,247 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
66,059,847,511 |
66,013,847,511 |
66,022,847,511 |
67,065,224,247 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,740,673,004 |
38,694,673,004 |
38,703,673,004 |
38,703,673,004 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,274,648,578 |
6,274,648,578 |
6,274,648,578 |
6,274,648,578 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
629,595,000 |
629,595,000 |
629,595,000 |
3,536,351,736 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,616,672,223 |
8,616,672,223 |
8,616,672,223 |
8,726,672,223 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11,695,380,000 |
11,695,380,000 |
11,695,380,000 |
9,721,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
102,878,706 |
102,878,706 |
102,878,706 |
102,878,706 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
146,477,574,338 |
146,424,409,112 |
146,361,718,223 |
143,600,833,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
146,477,574,338 |
146,424,409,112 |
146,361,718,223 |
143,600,833,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-145,873,382,116 |
-145,926,547,342 |
-145,989,238,231 |
-148,750,122,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4,181,890,183 |
-53,165,226 |
-62,690,889 |
-110,311,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-141,691,491,933 |
-145,873,382,116 |
-145,926,547,342 |
-148,639,810,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
212,537,421,849 |
212,438,256,623 |
212,384,565,734 |
210,666,057,987 |
|