TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,317,810,998 |
2,726,279,731 |
2,627,284,563 |
2,573,763,732 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,503,239 |
616,443,504 |
517,737,653 |
398,266,139 |
|
1. Tiền |
86,503,239 |
616,443,504 |
517,737,653 |
398,266,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,050,842,091 |
1,980,193,998 |
1,980,193,998 |
2,046,193,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,536,603,558 |
62,584,603,558 |
62,584,603,558 |
62,584,603,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
308,646,092 |
189,997,999 |
189,997,999 |
255,997,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
1,718,195,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,512,603,558 |
-82,512,603,558 |
-82,512,603,558 |
-82,512,603,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
18,863,600,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
-18,863,600,420 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,465,668 |
129,642,229 |
129,352,912 |
129,303,595 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,060,834 |
771,517 |
482,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
180,465,668 |
128,581,395 |
128,581,395 |
128,821,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,297,501,034 |
209,811,142,118 |
209,810,972,060 |
209,810,802,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,486,188,858 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,486,188,858 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
18,143,985,128 |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
4,058,582,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,657,796,270 |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
-4,058,582,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
360,121,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
59,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
86,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
-42,050,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,190,387 |
1,020,329 |
850,271 |
680,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,190,387 |
1,020,329 |
850,271 |
680,213 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
216,615,312,032 |
212,537,421,849 |
212,438,256,623 |
212,384,565,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,955,847,511 |
66,059,847,511 |
66,013,847,511 |
66,022,847,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,955,847,511 |
66,059,847,511 |
66,013,847,511 |
66,022,847,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,694,673,004 |
38,740,673,004 |
38,694,673,004 |
38,703,673,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,274,648,578 |
6,274,648,578 |
6,274,648,578 |
6,274,648,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
629,595,000 |
629,595,000 |
629,595,000 |
629,595,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,558,672,223 |
8,616,672,223 |
8,616,672,223 |
8,616,672,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,695,380,000 |
11,695,380,000 |
11,695,380,000 |
11,695,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,878,706 |
102,878,706 |
102,878,706 |
102,878,706 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,659,464,521 |
146,477,574,338 |
146,424,409,112 |
146,361,718,223 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,659,464,521 |
146,477,574,338 |
146,424,409,112 |
146,361,718,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
290,755,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
4,106,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
1,591,850,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-141,691,491,933 |
-145,873,382,116 |
-145,926,547,342 |
-145,989,238,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-160,717,148 |
-4,181,890,183 |
-53,165,226 |
-62,690,889 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-141,530,774,785 |
-141,691,491,933 |
-145,873,382,116 |
-145,926,547,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
216,615,312,032 |
212,537,421,849 |
212,438,256,623 |
212,384,565,734 |
|