MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Hòa Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,739,978,326 2,153,635,069 2,317,810,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,666,589 26,327,310 86,503,239
1. Tiền 33,666,589 26,327,310 86,503,239
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,692,245,649 1,946,842,091 2,050,842,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,512,603,558 62,512,603,558 62,536,603,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 461,446,092 228,646,092 308,646,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,718,195,999 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,718,195,999 1,718,195,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,512,603,558 -82,512,603,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,863,600,420
1. Hàng tồn kho 18,863,600,420 18,863,600,420 18,863,600,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,863,600,420 -18,863,600,420
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,465,668 180,465,668 180,465,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 150,465,668 180,465,668 180,465,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,772,564,991 214,528,394,111 214,297,501,034
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 150,000,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000,000 150,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,947,634,896 4,716,911,877 4,486,188,858
1. Tài sản cố định hữu hình 4,947,634,896 4,716,911,877 4,486,188,858
- Nguyên giá 18,143,985,128 18,143,985,128 18,143,985,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,196,350,232 -13,427,073,251 -13,657,796,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 360,121,789
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360,121,789 360,121,789
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360,121,789 360,121,789
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,463,277,803 59,450,000,000 59,450,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 86,500,000,000 86,500,000,000 86,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,036,722,197 -42,050,000,000 -42,050,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,530,503 1,360,445 1,190,387
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,530,503 1,360,445 1,190,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,512,543,317 216,682,029,180 216,615,312,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,728,968,805 65,861,847,511 65,955,847,511
I. Nợ ngắn hạn 54,033,588,805 65,861,847,511 65,955,847,511
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,694,673,004 38,694,673,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,714,673,004
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,250,648,578 6,274,648,578
4. Phải trả người lao động 6,250,648,578
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 629,595,000 629,595,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 629,595,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,438,672,223 8,488,672,223 8,558,672,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,695,380,000 11,695,380,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102,878,706 102,878,706
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,695,380,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 11,695,380,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 292,783,574,512 150,820,181,669 150,659,464,521
I. Vốn chủ sở hữu 292,680,695,806 150,820,181,669 150,659,464,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 290,755,000,000 290,755,000,000 290,755,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 290,755,000,000 290,755,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,106,364 4,106,364 4,106,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,591,850,090
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,591,850,090 1,591,850,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 329,739,352
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -141,530,774,785 -141,691,491,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -471,032,356 -160,717,148
- LNST chưa phân phối kỳ này -141,059,742,429 -141,530,774,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 102,878,706
1. Nguồn kinh phí 102,878,706
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,512,543,317 216,682,029,180 216,615,312,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.