1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
7,395,860,847,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
37,452,283,302 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
7,358,408,564,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
6,894,994,201,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
463,414,362,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
791,375,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
5,282,519,586 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
221,849,549,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
43,073,159,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
194,000,509,425 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,178,199,073 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
237,658,495 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
1,940,540,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
195,941,050,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
40,526,983,203 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
155,414,066,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
155,414,066,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|