1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,926,814,845 |
13,671,996,879 |
11,902,326,154 |
10,987,147,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
161,238,182 |
|
|
51,096,775 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,765,576,663 |
13,671,996,879 |
11,902,326,154 |
10,936,050,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,204,830,989 |
4,456,328,745 |
3,881,923,975 |
3,094,779,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,560,745,674 |
9,215,668,134 |
8,020,402,179 |
7,841,271,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,043,403,401 |
3,142,219,102 |
3,061,000,216 |
1,428,316,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,012,100 |
-1,909,939,600 |
1,248,329,782 |
71,959,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
486,518,082 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
174,123,878 |
|
321,128,124 |
360,646,210 |
|
9. Chi phí bán hàng |
90,417,404 |
47,876,050 |
140,011,758 |
139,550,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,052,439,307 |
2,423,916,573 |
2,469,248,660 |
1,911,240,339 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,579,404,142 |
11,796,034,213 |
7,544,940,319 |
7,507,484,750 |
|
12. Thu nhập khác |
1,744,710,816 |
1,767,390,142 |
1,480,224,017 |
1,269,685,622 |
|
13. Chi phí khác |
1,097,780,257 |
1,431,646,764 |
1,318,900,019 |
1,132,878,846 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
646,930,559 |
335,743,378 |
161,323,998 |
136,806,776 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,226,334,701 |
12,131,777,591 |
7,706,264,317 |
7,644,291,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,688,411,951 |
122,616,567 |
1,423,980,823 |
1,418,671,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,537,922,750 |
12,009,161,024 |
6,282,283,494 |
6,225,619,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,537,922,750 |
12,009,161,024 |
6,282,283,494 |
6,225,619,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
755 |
860 |
450 |
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
755 |
860 |
450 |
446 |
|