MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,681,046,276 11,905,489,415 13,460,401,668 13,926,814,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 161,238,182
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,681,046,276 11,905,489,415 13,460,401,668 13,765,576,663
4. Giá vốn hàng bán 7,539,469,181 3,285,985,048 2,795,281,991 4,204,830,989
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,141,577,095 8,619,504,367 10,665,119,677 9,560,745,674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,140,482,194 2,667,212,267 11,745,670,035 4,043,403,401
7. Chi phí tài chính 167,830,147 57,183,262,166 -55,498,574,040 56,012,100
- Trong đó: Chi phí lãi vay 113,467,647 682,142,466 6,551,673
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 750,433,883 162,456,544 271,563,550 174,123,878
9. Chi phí bán hàng 203,269,706 152,333,034 144,914,448 90,417,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,273,071,395 2,260,766,457 2,179,140,299 2,052,439,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,388,321,924 -48,147,188,479 75,856,872,555 11,579,404,142
12. Thu nhập khác 2,553,751,931 1,972,785,758 1,363,350,877 1,744,710,816
13. Chi phí khác 1,803,239,731 1,551,849,803 1,437,425,166 1,097,780,257
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 750,512,200 420,935,955 -74,074,289 646,930,559
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,138,834,124 -47,726,252,524 75,782,798,266 12,226,334,701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,270,766,424 14,383,565,628 1,688,411,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,868,067,700 -47,726,252,524 61,399,232,638 10,537,922,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,868,067,700 -47,726,252,524 10,537,922,750
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 61,399,232,638
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 349 -3,419 4,399 755
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 349 -3,419 4,399 755
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.