1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,681,046,276 |
11,905,489,415 |
13,460,401,668 |
13,926,814,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
161,238,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,681,046,276 |
11,905,489,415 |
13,460,401,668 |
13,765,576,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,539,469,181 |
3,285,985,048 |
2,795,281,991 |
4,204,830,989 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,141,577,095 |
8,619,504,367 |
10,665,119,677 |
9,560,745,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,140,482,194 |
2,667,212,267 |
11,745,670,035 |
4,043,403,401 |
|
7. Chi phí tài chính |
167,830,147 |
57,183,262,166 |
-55,498,574,040 |
56,012,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
113,467,647 |
682,142,466 |
6,551,673 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
750,433,883 |
162,456,544 |
271,563,550 |
174,123,878 |
|
9. Chi phí bán hàng |
203,269,706 |
152,333,034 |
144,914,448 |
90,417,404 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,273,071,395 |
2,260,766,457 |
2,179,140,299 |
2,052,439,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,388,321,924 |
-48,147,188,479 |
75,856,872,555 |
11,579,404,142 |
|
12. Thu nhập khác |
2,553,751,931 |
1,972,785,758 |
1,363,350,877 |
1,744,710,816 |
|
13. Chi phí khác |
1,803,239,731 |
1,551,849,803 |
1,437,425,166 |
1,097,780,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
750,512,200 |
420,935,955 |
-74,074,289 |
646,930,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,138,834,124 |
-47,726,252,524 |
75,782,798,266 |
12,226,334,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,270,766,424 |
|
14,383,565,628 |
1,688,411,951 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,868,067,700 |
-47,726,252,524 |
61,399,232,638 |
10,537,922,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,868,067,700 |
-47,726,252,524 |
|
10,537,922,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
61,399,232,638 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
-3,419 |
4,399 |
755 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
349 |
-3,419 |
4,399 |
755 |
|