1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,507,769,349 |
14,966,303,189 |
15,021,106,439 |
15,708,180,352 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,507,769,349 |
14,966,303,189 |
15,021,106,439 |
15,708,180,352 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,192,116,167 |
5,961,661,623 |
3,624,622,906 |
3,912,867,645 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,315,653,182 |
9,004,641,566 |
11,396,483,533 |
11,795,312,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,304,077,687 |
6,096,963,148 |
9,415,955,571 |
6,033,416,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
160,255,947 |
1,399,156,132 |
8,126,503,906 |
26,466,920,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,486,991 |
771,889,132 |
2,629,875,687 |
951,308,975 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-366,370,469 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,487,015 |
235,850,196 |
90,813,700 |
88,489,620 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,566,929,840 |
5,151,001,506 |
2,845,125,817 |
3,202,976,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,873,058,067 |
7,949,226,411 |
9,749,995,681 |
-11,929,657,688 |
|
12. Thu nhập khác |
2,015,773,990 |
2,238,027,571 |
2,081,207,365 |
2,395,027,295 |
|
13. Chi phí khác |
1,917,117,431 |
2,080,685,517 |
1,674,719,411 |
1,973,351,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,656,559 |
157,342,054 |
406,487,954 |
421,676,186 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,971,714,626 |
8,106,568,465 |
10,156,483,635 |
-11,507,981,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,017,928,309 |
2,268,698,206 |
174,539,543 |
98,202,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,953,786,317 |
5,837,870,259 |
9,981,944,092 |
-11,606,183,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,953,786,317 |
5,837,870,259 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
9,981,944,092 |
-11,606,183,698 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
928 |
418 |
715 |
-831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
715 |
-831 |
|