MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,193,404,286 14,507,769,349 14,966,303,189 15,021,106,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,193,404,286 14,507,769,349 14,966,303,189 15,021,106,439
4. Giá vốn hàng bán 4,017,737,387 5,192,116,167 5,961,661,623 3,624,622,906
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,175,666,899 9,315,653,182 9,004,641,566 11,396,483,533
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,626,295,090 9,304,077,687 6,096,963,148 9,415,955,571
7. Chi phí tài chính 1,737,086,755 160,255,947 1,399,156,132 8,126,503,906
- Trong đó: Chi phí lãi vay 240,141,948 85,486,991 771,889,132 2,629,875,687
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -243,302,872 -366,370,469
9. Chi phí bán hàng 317,921,213 19,487,015 235,850,196 90,813,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,342,726,030 3,566,929,840 5,151,001,506 2,845,125,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,160,925,119 14,873,058,067 7,949,226,411 9,749,995,681
12. Thu nhập khác 1,829,172,136 2,015,773,990 2,238,027,571 2,081,207,365
13. Chi phí khác 1,539,550,700 1,917,117,431 2,080,685,517 1,674,719,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 289,621,436 98,656,559 157,342,054 406,487,954
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,450,546,555 14,971,714,626 8,106,568,465 10,156,483,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,780,603,145 2,017,928,309 2,268,698,206 174,539,543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,669,943,410 12,953,786,317 5,837,870,259 9,981,944,092
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,669,943,410 12,953,786,317 5,837,870,259
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,981,944,092
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 836 928 418 715
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.