1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,720,772,233 |
183,389,542,817 |
|
64,181,194,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,483,643,606 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,237,128,627 |
183,389,542,817 |
|
64,181,194,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,164,950,189 |
88,189,837,855 |
|
24,514,250,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,072,178,438 |
95,199,704,962 |
|
39,666,944,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,488,306,634 |
7,920,116,383 |
|
27,474,275,036 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,333,333 |
152,201,667 |
|
-311,593,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,333,333 |
152,201,667 |
|
27,135,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-403,594,313 |
|
9. Chi phí bán hàng |
429,143,471 |
162,375,449 |
|
46,544,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,942,273,110 |
11,260,622,797 |
|
15,663,675,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,088,864,892 |
88,295,363,755 |
|
51,338,998,250 |
|
12. Thu nhập khác |
32,259,372,390 |
7,587,662,458 |
|
12,215,103,952 |
|
13. Chi phí khác |
13,712,401,538 |
6,569,675,665 |
|
8,483,236,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,546,970,852 |
1,017,986,793 |
|
3,731,867,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,617,814,576 |
88,885,214,323 |
|
55,070,865,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,129,140,059 |
19,953,148,038 |
|
10,352,410,895 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,413,537,449 |
11,228,798 |
|
10,734,883 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,075,137,068 |
68,920,837,487 |
|
44,707,719,969 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,544,927,174 |
68,920,837,487 |
|
44,707,719,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,549 |
5,398 |
|
2,823 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,823 |
|