MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,720,772,233 183,389,542,817 64,181,194,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,483,643,606
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,237,128,627 183,389,542,817 64,181,194,501
4. Giá vốn hàng bán 24,164,950,189 88,189,837,855 24,514,250,488
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,072,178,438 95,199,704,962 39,666,944,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,488,306,634 7,920,116,383 27,474,275,036
7. Chi phí tài chính 17,333,333 152,201,667 -311,593,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,333,333 152,201,667 27,135,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -403,594,313
9. Chi phí bán hàng 429,143,471 162,375,449 46,544,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,942,273,110 11,260,622,797 15,663,675,620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,088,864,892 88,295,363,755 51,338,998,250
12. Thu nhập khác 32,259,372,390 7,587,662,458 12,215,103,952
13. Chi phí khác 13,712,401,538 6,569,675,665 8,483,236,455
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,546,970,852 1,017,986,793 3,731,867,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,617,814,576 88,885,214,323 55,070,865,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,129,140,059 19,953,148,038 10,352,410,895
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,413,537,449 11,228,798 10,734,883
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,075,137,068 68,920,837,487 44,707,719,969
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,544,927,174 68,920,837,487 44,707,719,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,549 5,398 2,823
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.