MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,290,553,286 47,166,169,488 283,145,735,728 213,076,109,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,840,995,999 1,055,114,428 27,683,203,485 133,915,402,651
1. Tiền 740,995,999 355,114,428 2,183,203,485 133,115,402,651
2. Các khoản tương đương tiền 2,100,000,000 700,000,000 25,500,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,700,000,000 41,000,000,000 248,700,000,000 70,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,700,000,000 41,000,000,000 248,700,000,000 70,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,513,596,015 2,359,060,932 6,649,071,933 8,386,101,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,691,439,476 2,678,003,170 6,077,832,608 6,677,105,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,000,000 47,904,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,011,992,788 558,926,894 583,067,805 1,730,456,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,189,836,249 -880,869,132 -59,733,083 -21,461,406
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,735,455 12,779,217 5,799,996
1. Hàng tồn kho 2,735,455 12,779,217 5,799,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 233,225,817 2,751,994,128 100,681,093 68,805,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,225,817 166,425,669 100,681,093 68,805,282
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,585,568,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 341,398,955,474 259,141,347,323 96,045,213,169 92,612,325,510
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,152,905,895 12,726,249,059 11,184,739,666 10,805,915,985
1. Tài sản cố định hữu hình 13,152,905,895 12,726,249,059 11,184,739,666 10,805,915,985
- Nguyên giá 24,911,923,920 24,911,923,920 23,633,455,283 23,633,455,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,759,018,025 -12,185,674,861 -12,448,715,617 -12,827,539,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 881,140,000 846,140,000 846,140,000 846,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -881,140,000 -846,140,000 -846,140,000 -846,140,000
III. Bất động sản đầu tư 20,324,809,422 20,027,868,864 19,730,928,306 19,433,987,748
- Nguyên giá 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,773,183,608 -23,070,124,166 -23,367,064,724 -23,664,005,282
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,555,378,324 18,300,378,324 21,239,659,239 18,427,885,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 666,963,636 4,431,963,636 3,313,499,462 769,099,462
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,888,414,688 13,868,414,688 17,926,159,777 17,658,786,413
V. Đầu tư tài chính dài hạn 294,052,501,835 207,812,661,079 43,630,574,129 43,748,685,907
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,389,571,593 29,552,028,137 29,823,591,688 30,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,228,918,085 273,289,033,285 35,334,856,666 35,334,856,666
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,565,987,843 -95,028,400,343 -21,527,874,225 -21,586,170,759
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 313,359,998 274,189,997 259,311,829 195,849,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 313,359,998 274,189,997 259,311,829 195,849,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,689,508,760 306,307,516,811 379,190,948,897 305,688,434,670
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,124,732,437 21,556,903,709 24,256,280,438 32,773,366,534
I. Nợ ngắn hạn 50,358,409,814 9,360,503,086 12,593,071,815 21,599,271,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 915,223,436 159,734,521 559,469,108 473,065,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 282,908,170 367,765,544 343,501,122 220,867,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,014,214,430 1,722,882,978 6,035,855,847 13,404,583,705
4. Phải trả người lao động 1,508,509,603 191,652,046
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,996,714 84,692,068 70,079,963
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,214,139 287,528,333 6,633,333 298,735,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,900,081,138 3,015,723,800 3,265,809,659 4,738,677,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,600,000,000 608,112,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,032,258,898 3,194,758,898 2,297,110,678 2,201,610,678
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,766,322,623 12,196,400,623 11,663,208,623 11,174,094,623
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,766,322,623 12,196,400,623 11,663,208,623 11,174,094,623
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,564,776,323 284,750,613,102 354,934,668,459 272,915,068,136
I. Vốn chủ sở hữu 329,564,776,323 284,750,613,102 354,934,668,459 272,915,068,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 69,979,988 69,979,988
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,037,472,949 20,153,329,740 90,337,385,097 8,387,764,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,562,592,057 -48,526,252,524 21,725,654,613 7,812,315,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,474,880,892 68,679,582,264 68,611,730,484 575,449,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,689,508,760 306,307,516,811 379,190,948,897 305,688,434,670
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.