TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,199,808,555 |
409,066,199,594 |
235,949,452,981 |
171,329,409,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
201,475,551,869 |
263,110,269,149 |
57,695,228,120 |
622,488,908 |
|
1. Tiền |
575,551,869 |
1,310,269,149 |
57,695,228,120 |
622,488,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,900,000,000 |
261,800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
188,500,000,000 |
139,500,000,000 |
176,000,000,000 |
167,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,500,000,000 |
139,500,000,000 |
176,000,000,000 |
167,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,434,295,147 |
6,317,759,828 |
2,178,509,937 |
3,095,213,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,831,144,111 |
4,064,528,368 |
2,716,510,438 |
3,450,646,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
20,387,500 |
7,000,000 |
350,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,003,688,932 |
3,633,381,856 |
855,537,395 |
695,105,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,400,537,896 |
-1,400,537,896 |
-1,400,537,896 |
-1,400,537,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,990,036 |
5,214,546 |
|
11,200,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,990,036 |
5,214,546 |
|
11,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,763,971,503 |
132,956,071 |
75,714,924 |
100,507,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,742,408,639 |
132,956,071 |
75,714,924 |
100,507,800 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,562,864 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,630,916,832 |
95,227,313,927 |
103,858,432,331 |
320,834,762,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,273,066,666 |
13,452,298,021 |
13,063,278,888 |
12,644,268,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,269,745,401 |
13,452,298,021 |
13,063,278,888 |
12,644,268,879 |
|
- Nguyên giá |
24,057,828,681 |
24,650,900,683 |
24,612,906,393 |
24,612,906,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,788,083,280 |
-11,198,602,662 |
-11,549,627,505 |
-11,968,637,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,321,265 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
881,140,000 |
881,140,000 |
881,140,000 |
881,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-877,818,735 |
-881,140,000 |
-881,140,000 |
-881,140,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,106,452,770 |
21,809,512,212 |
21,512,571,654 |
21,215,631,096 |
|
- Nguyên giá |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
43,097,993,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,991,540,260 |
-21,288,480,818 |
-21,585,421,376 |
-21,882,361,934 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,105,687,415 |
12,105,687,415 |
12,486,687,415 |
12,506,687,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
227,272,727 |
227,272,727 |
443,272,727 |
463,272,727 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,878,414,688 |
11,878,414,688 |
12,043,414,688 |
12,043,414,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,598,531,747 |
47,531,171,547 |
56,507,540,698 |
274,220,112,278 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,537,338,447 |
28,537,338,447 |
28,173,252,413 |
28,170,967,978 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,971,256,666 |
40,971,256,666 |
50,938,978,851 |
273,289,033,285 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,910,063,366 |
-21,977,423,566 |
-22,604,690,566 |
-27,239,888,985 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
547,178,234 |
328,644,732 |
288,353,676 |
248,062,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
547,178,234 |
328,644,732 |
288,353,676 |
248,062,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
491,830,725,387 |
504,293,513,521 |
339,807,885,312 |
492,164,172,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,302,194,234 |
41,811,196,051 |
32,011,371,648 |
174,387,998,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,606,725,183 |
35,649,623,000 |
20,716,411,251 |
162,769,057,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
622,013,279 |
492,923,423 |
1,211,866,045 |
921,758,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,668,283 |
133,677,350 |
186,930,800 |
134,553,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,083,152,159 |
2,826,733,715 |
9,483,386,511 |
1,798,568,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,986,260,000 |
590,840,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,758,000 |
38,494,361 |
301,288,620 |
179,224,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,700,000 |
284,100,000 |
76,600,000 |
166,525,806 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,012,326,974 |
17,569,598,943 |
3,264,206,243 |
3,570,414,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,706,483,456 |
9,977,672,176 |
|
151,840,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,937,623,032 |
4,326,423,032 |
4,205,873,032 |
3,567,173,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,695,469,051 |
6,161,573,051 |
11,294,960,397 |
11,618,941,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,695,469,051 |
6,161,573,051 |
11,294,960,397 |
11,618,941,397 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
449,528,531,153 |
462,482,317,470 |
307,796,513,664 |
317,776,173,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
449,528,531,153 |
462,482,317,470 |
307,796,513,664 |
317,776,173,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
-5,551,626,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
69,979,988 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
185,001,227,779 |
197,955,014,096 |
43,269,210,290 |
53,178,889,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,336,657,566 |
36,290,443,883 |
35,148,924,642 |
13,088,106,378 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
161,664,570,213 |
161,664,570,213 |
8,120,285,648 |
40,090,783,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
491,830,725,387 |
504,293,513,521 |
339,807,885,312 |
492,164,172,250 |
|