MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 396,199,808,555 409,066,199,594 235,949,452,981 171,329,409,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201,475,551,869 263,110,269,149 57,695,228,120 622,488,908
1. Tiền 575,551,869 1,310,269,149 57,695,228,120 622,488,908
2. Các khoản tương đương tiền 200,900,000,000 261,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 188,500,000,000 139,500,000,000 176,000,000,000 167,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 188,500,000,000 139,500,000,000 176,000,000,000 167,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,434,295,147 6,317,759,828 2,178,509,937 3,095,213,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,831,144,111 4,064,528,368 2,716,510,438 3,450,646,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,387,500 7,000,000 350,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,003,688,932 3,633,381,856 855,537,395 695,105,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,400,537,896 -1,400,537,896 -1,400,537,896 -1,400,537,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,990,036 5,214,546 11,200,000
1. Hàng tồn kho 25,990,036 5,214,546 11,200,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,763,971,503 132,956,071 75,714,924 100,507,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,742,408,639 132,956,071 75,714,924 100,507,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,562,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,630,916,832 95,227,313,927 103,858,432,331 320,834,762,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,273,066,666 13,452,298,021 13,063,278,888 12,644,268,879
1. Tài sản cố định hữu hình 13,269,745,401 13,452,298,021 13,063,278,888 12,644,268,879
- Nguyên giá 24,057,828,681 24,650,900,683 24,612,906,393 24,612,906,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,788,083,280 -11,198,602,662 -11,549,627,505 -11,968,637,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,321,265
- Nguyên giá 881,140,000 881,140,000 881,140,000 881,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -877,818,735 -881,140,000 -881,140,000 -881,140,000
III. Bất động sản đầu tư 22,106,452,770 21,809,512,212 21,512,571,654 21,215,631,096
- Nguyên giá 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030 43,097,993,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,991,540,260 -21,288,480,818 -21,585,421,376 -21,882,361,934
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,105,687,415 12,105,687,415 12,486,687,415 12,506,687,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 227,272,727 227,272,727 443,272,727 463,272,727
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,878,414,688 11,878,414,688 12,043,414,688 12,043,414,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,598,531,747 47,531,171,547 56,507,540,698 274,220,112,278
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,537,338,447 28,537,338,447 28,173,252,413 28,170,967,978
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,971,256,666 40,971,256,666 50,938,978,851 273,289,033,285
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,910,063,366 -21,977,423,566 -22,604,690,566 -27,239,888,985
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 547,178,234 328,644,732 288,353,676 248,062,620
1. Chi phí trả trước dài hạn 547,178,234 328,644,732 288,353,676 248,062,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,830,725,387 504,293,513,521 339,807,885,312 492,164,172,250
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,302,194,234 41,811,196,051 32,011,371,648 174,387,998,929
I. Nợ ngắn hạn 36,606,725,183 35,649,623,000 20,716,411,251 162,769,057,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 622,013,279 492,923,423 1,211,866,045 921,758,465
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 182,668,283 133,677,350 186,930,800 134,553,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,083,152,159 2,826,733,715 9,483,386,511 1,798,568,026
4. Phải trả người lao động 1,986,260,000 590,840,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,758,000 38,494,361 301,288,620 179,224,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,700,000 284,100,000 76,600,000 166,525,806
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,012,326,974 17,569,598,943 3,264,206,243 3,570,414,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,706,483,456 9,977,672,176 151,840,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,937,623,032 4,326,423,032 4,205,873,032 3,567,173,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,695,469,051 6,161,573,051 11,294,960,397 11,618,941,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,695,469,051 6,161,573,051 11,294,960,397 11,618,941,397
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 449,528,531,153 462,482,317,470 307,796,513,664 317,776,173,321
I. Vốn chủ sở hữu 449,528,531,153 462,482,317,470 307,796,513,664 317,776,173,321
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964 -5,551,626,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 69,979,988
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,001,227,779 197,955,014,096 43,269,210,290 53,178,889,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,336,657,566 36,290,443,883 35,148,924,642 13,088,106,378
- LNST chưa phân phối kỳ này 161,664,570,213 161,664,570,213 8,120,285,648 40,090,783,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,830,725,387 504,293,513,521 339,807,885,312 492,164,172,250
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.