MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 359,557,624,920 369,253,443,003 378,119,112,661 443,920,435,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,831,659,940 162,677,061,525 74,938,231,956 954,484,812
1. Tiền 3,771,659,940 11,577,061,525 3,438,231,956 954,484,812
2. Các khoản tương đương tiền 71,060,000,000 151,100,000,000 71,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274,723,333,333 195,200,000,001 294,400,000,000 439,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 274,723,333,333 195,200,000,001 294,400,000,000 439,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,253,145,643 5,727,290,134 6,829,312,185 2,325,253,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,768,233,691 5,029,842,524 5,886,993,934 3,304,211,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 629,059,841 294,061,362 122,975,362 148,897,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 350,000,001
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,855,852,111 1,745,019,149 1,705,348,502 264,168,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,341,632,901 -1,236,005,614 -1,392,023,172
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 253,471,732 255,054,642 23,156,344
1. Hàng tồn kho 253,471,732 255,054,642 23,156,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,496,014,272 5,394,036,701 1,928,412,176 940,696,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,496,014,272 4,932,589,780 1,860,207,910 717,327,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 461,446,921 68,204,266 223,369,560
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,210,099,250 99,543,096,296 97,934,689,235 93,619,224,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 212,100,000 212,100,000 212,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 212,100,000 212,100,000 212,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,030,309,238 14,039,396,105 13,705,519,229 13,195,691,153
1. Tài sản cố định hữu hình 13,964,813,625 13,991,055,074 13,676,631,163 13,185,727,390
- Nguyên giá 23,236,365,738 23,653,273,638 23,746,573,638 23,225,676,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,271,552,113 -9,662,218,564 -10,069,942,475 -10,039,949,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,495,613 48,341,031 28,888,066 9,963,763
- Nguyên giá 941,140,000 941,140,000 941,140,000 881,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -875,644,387 -892,798,969 -912,251,934 -871,176,237
III. Bất động sản đầu tư 23,351,620,314 23,055,681,639 23,010,940,936 22,712,481,880
- Nguyên giá 42,943,115,770 42,943,115,770 43,195,153,869 43,195,153,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,591,495,456 -19,887,434,131 -20,184,212,933 -20,482,671,989
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,633,410,421 12,726,887,957 12,726,887,957 11,878,414,688
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 848,473,269 848,473,269 848,473,269
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,784,937,152 11,878,414,688 11,878,414,688 11,878,414,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,663,851,224 48,289,146,288 44,927,264,369 43,458,274,356
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,622,075,204 23,392,663,268 23,263,463,128 23,088,885,281
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,934,856,666 41,934,856,666 41,604,856,666 41,604,856,666
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,893,080,646 -17,038,373,646 -19,941,055,425 -21,235,467,591
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,318,808,053 1,219,884,307 3,351,976,744 2,374,362,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,275,049,291 1,187,180,493 3,321,956,652 2,374,362,272
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,758,762 32,703,814 30,020,092
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,767,724,170 468,796,539,299 476,053,801,896 537,539,659,674
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,371,213,218 28,725,110,118 27,652,732,856 91,247,644,913
I. Nợ ngắn hạn 19,954,580,727 24,359,096,067 23,154,400,805 86,717,778,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 405,667,355 1,428,611,333 641,832,539 632,666,708
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,027,231,822 1,125,067,349 1,205,628,000 1,112,140,563
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,485,428,357 2,958,616,995 2,824,677,149 2,234,022,876
4. Phải trả người lao động 1,262,092,207 1,401,515,788 1,787,334,084 1,277,242,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 341,202,185 354,439,060 519,954,378 123,695,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 175,406,711 50,530,633 334,006,746 105,161,289
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,929,990,694 5,862,028,046 5,965,504,890 4,026,635,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,427,000,000 5,427,000,000 5,427,000,000 72,227,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,900,561,396 5,751,286,863 4,448,463,019 4,979,213,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,416,632,491 4,366,014,051 4,498,332,051 4,529,866,051
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,416,632,491 4,366,014,051 4,498,332,051 4,529,866,051
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 435,396,510,952 440,071,429,181 448,401,069,040 446,292,014,761
I. Vốn chủ sở hữu 435,396,510,952 440,071,429,181 448,401,069,040 446,292,014,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338 128,875,840,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,800,523,512 58,800,523,512 58,800,523,512
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,571,898,969 37,571,898,969 37,571,898,969
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,945,158,133 73,620,076,362 81,949,716,221 176,213,084,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,837,256,270 18,716,104,073 27,045,743,932 31,998,050,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,107,901,863 54,903,972,289 54,903,972,289 144,215,033,834
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,767,724,170 468,796,539,299 476,053,801,896 537,539,659,674
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.