TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
359,557,624,920 |
369,253,443,003 |
378,119,112,661 |
443,920,435,325 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,831,659,940 |
162,677,061,525 |
74,938,231,956 |
954,484,812 |
|
1. Tiền |
3,771,659,940 |
11,577,061,525 |
3,438,231,956 |
954,484,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,060,000,000 |
151,100,000,000 |
71,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
274,723,333,333 |
195,200,000,001 |
294,400,000,000 |
439,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
274,723,333,333 |
195,200,000,001 |
294,400,000,000 |
439,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,253,145,643 |
5,727,290,134 |
6,829,312,185 |
2,325,253,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,768,233,691 |
5,029,842,524 |
5,886,993,934 |
3,304,211,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
629,059,841 |
294,061,362 |
122,975,362 |
148,897,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
350,000,001 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,855,852,111 |
1,745,019,149 |
1,705,348,502 |
264,168,136 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,341,632,901 |
-1,236,005,614 |
-1,392,023,172 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
253,471,732 |
255,054,642 |
23,156,344 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
253,471,732 |
255,054,642 |
23,156,344 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,496,014,272 |
5,394,036,701 |
1,928,412,176 |
940,696,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,496,014,272 |
4,932,589,780 |
1,860,207,910 |
717,327,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
461,446,921 |
68,204,266 |
223,369,560 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,210,099,250 |
99,543,096,296 |
97,934,689,235 |
93,619,224,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
212,100,000 |
212,100,000 |
212,100,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
212,100,000 |
212,100,000 |
212,100,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,030,309,238 |
14,039,396,105 |
13,705,519,229 |
13,195,691,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,964,813,625 |
13,991,055,074 |
13,676,631,163 |
13,185,727,390 |
|
- Nguyên giá |
23,236,365,738 |
23,653,273,638 |
23,746,573,638 |
23,225,676,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,271,552,113 |
-9,662,218,564 |
-10,069,942,475 |
-10,039,949,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,495,613 |
48,341,031 |
28,888,066 |
9,963,763 |
|
- Nguyên giá |
941,140,000 |
941,140,000 |
941,140,000 |
881,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-875,644,387 |
-892,798,969 |
-912,251,934 |
-871,176,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,351,620,314 |
23,055,681,639 |
23,010,940,936 |
22,712,481,880 |
|
- Nguyên giá |
42,943,115,770 |
42,943,115,770 |
43,195,153,869 |
43,195,153,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,591,495,456 |
-19,887,434,131 |
-20,184,212,933 |
-20,482,671,989 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,633,410,421 |
12,726,887,957 |
12,726,887,957 |
11,878,414,688 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
848,473,269 |
848,473,269 |
848,473,269 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,784,937,152 |
11,878,414,688 |
11,878,414,688 |
11,878,414,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,663,851,224 |
48,289,146,288 |
44,927,264,369 |
43,458,274,356 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,622,075,204 |
23,392,663,268 |
23,263,463,128 |
23,088,885,281 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,934,856,666 |
41,934,856,666 |
41,604,856,666 |
41,604,856,666 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,893,080,646 |
-17,038,373,646 |
-19,941,055,425 |
-21,235,467,591 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,318,808,053 |
1,219,884,307 |
3,351,976,744 |
2,374,362,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,275,049,291 |
1,187,180,493 |
3,321,956,652 |
2,374,362,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
43,758,762 |
32,703,814 |
30,020,092 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
459,767,724,170 |
468,796,539,299 |
476,053,801,896 |
537,539,659,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,371,213,218 |
28,725,110,118 |
27,652,732,856 |
91,247,644,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,954,580,727 |
24,359,096,067 |
23,154,400,805 |
86,717,778,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
405,667,355 |
1,428,611,333 |
641,832,539 |
632,666,708 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,027,231,822 |
1,125,067,349 |
1,205,628,000 |
1,112,140,563 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,485,428,357 |
2,958,616,995 |
2,824,677,149 |
2,234,022,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,262,092,207 |
1,401,515,788 |
1,787,334,084 |
1,277,242,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
341,202,185 |
354,439,060 |
519,954,378 |
123,695,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
175,406,711 |
50,530,633 |
334,006,746 |
105,161,289 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,929,990,694 |
5,862,028,046 |
5,965,504,890 |
4,026,635,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,427,000,000 |
5,427,000,000 |
5,427,000,000 |
72,227,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,900,561,396 |
5,751,286,863 |
4,448,463,019 |
4,979,213,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,416,632,491 |
4,366,014,051 |
4,498,332,051 |
4,529,866,051 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,416,632,491 |
4,366,014,051 |
4,498,332,051 |
4,529,866,051 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
435,396,510,952 |
440,071,429,181 |
448,401,069,040 |
446,292,014,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
435,396,510,952 |
440,071,429,181 |
448,401,069,040 |
446,292,014,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
128,875,840,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,800,523,512 |
58,800,523,512 |
58,800,523,512 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,571,898,969 |
37,571,898,969 |
37,571,898,969 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,945,158,133 |
73,620,076,362 |
81,949,716,221 |
176,213,084,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,837,256,270 |
18,716,104,073 |
27,045,743,932 |
31,998,050,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,107,901,863 |
54,903,972,289 |
54,903,972,289 |
144,215,033,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
459,767,724,170 |
468,796,539,299 |
476,053,801,896 |
537,539,659,674 |
|