MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 261,732,703,152 310,574,023,261 367,112,497,834 359,557,624,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,301,907,229 75,181,401,252 110,176,927,118 74,831,659,940
1. Tiền 2,041,907,229 681,401,252 1,616,927,118 3,771,659,940
2. Các khoản tương đương tiền 67,260,000,000 74,500,000,000 108,560,000,000 71,060,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 184,205,465,596 201,405,465,596 249,128,798,929 274,723,333,333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,205,465,596 201,405,465,596 249,128,798,929 274,723,333,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,273,474,366 32,911,019,741 4,730,295,890 7,253,145,643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,894,229,087 32,149,740,534 4,092,041,344 4,768,233,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,075,877 20,000 298,000,000 629,059,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,293,169,402 761,259,207 1,599,292,299 1,855,852,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,259,037,753
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,923,481 252,038,099 254,219,916 253,471,732
1. Hàng tồn kho 258,923,481 252,038,099 254,219,916 253,471,732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,692,932,480 824,098,573 2,822,255,981 2,496,014,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,035,279,473 347,764,743 1,662,410,376 2,496,014,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 657,653,007 476,333,830 1,159,845,605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,282,490,340 101,444,232,520 99,305,973,118 100,210,099,250
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,937,862,343 12,100,000 212,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 46,937,862,343 12,100,000 212,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,947,922,800 3,558,797,681 14,450,682,187 14,030,309,238
1. Tài sản cố định hữu hình 14,775,407,889 3,497,507,372 14,368,031,992 13,964,813,625
- Nguyên giá 22,820,995,283 7,020,158,953 23,236,365,738 23,236,365,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,045,587,394 -3,522,651,581 -8,868,333,746 -9,271,552,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 172,514,911 61,290,309 82,650,195 65,495,613
- Nguyên giá 941,140,000 798,000,000 941,140,000 941,140,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -768,625,089 -736,709,691 -858,489,805 -875,644,387
III. Bất động sản đầu tư 24,239,436,339 23,943,497,664 23,647,558,989 23,351,620,314
- Nguyên giá 42,943,115,770 42,943,115,770 42,943,115,770 42,943,115,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,703,679,431 -18,999,618,106 -19,295,556,781 -19,591,495,456
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,772,069,770 12,902,447,830 12,726,887,957 13,633,410,421
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 657,093,482 787,471,542 848,473,269 848,473,269
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,114,976,288 12,114,976,288 11,878,414,688 12,784,937,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,547,595,683 59,958,136,032 46,920,603,370 47,663,851,224
1. Đầu tư vào công ty con 18,469,818,604
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,025,669,517 19,470,000,000 23,622,075,204 23,622,075,204
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,968,466,666 41,934,857,928 41,934,856,666 41,934,856,666
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,446,540,500 -19,916,540,500 -18,636,328,500 -17,893,080,646
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,837,603,405 1,081,353,313 1,548,140,615 1,318,808,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,785,793,481 1,081,353,313 1,501,698,132 1,275,049,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,809,924 46,442,483 43,758,762
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404,015,193,492 412,018,255,781 466,418,470,952 459,767,724,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,042,443,666 29,293,184,467 24,874,973,550 24,371,213,218
I. Nợ ngắn hạn 29,091,745,560 25,530,200,696 20,984,254,059 19,954,580,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 228,645,911 258,194,681 506,416,216 405,667,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 976,655,547 891,936,000 1,003,285,000 1,027,231,822
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,970,006,524 3,866,068,343 1,184,197,820 2,485,428,357
4. Phải trả người lao động 1,000,520,758 188,218,644 228,660,050 1,262,092,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,401,942 121,070,256 341,202,185
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,663,766 77,890,909 175,406,711
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,587,122,612 7,944,176,063 5,985,566,993 5,929,990,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,427,000,000 5,427,000,000 5,427,000,000 5,427,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,733,728,500 6,954,606,965 6,450,166,815 2,900,561,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,950,698,106 3,762,983,771 3,890,719,491 4,416,632,491
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,950,698,106 3,762,983,771 3,890,719,491 4,416,632,491
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 370,972,749,826 382,725,071,314 441,543,497,402 435,396,510,952
I. Vốn chủ sở hữu 370,972,749,826 382,725,071,314 441,543,497,402 435,396,510,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000 141,203,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 95,682,643,118 95,682,643,118 128,875,840,338 128,875,840,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,376,358,507 -13,376,358,507
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,800,523,512 58,049,882,334 58,800,523,512 58,800,523,512
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,571,898,969 37,477,375,437 37,571,898,969 37,571,898,969
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,090,952,734 63,688,438,932 75,092,144,583 68,945,158,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,175,043,090 28,205,188,458 31,391,654,817 9,837,256,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,915,909,644 35,483,250,474 43,700,489,766 59,107,901,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404,015,193,492 412,018,255,781 466,418,470,952 459,767,724,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.