TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,917,992,503 |
298,669,655,461 |
|
368,119,728,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,694,166,174 |
80,682,560,891 |
|
110,176,927,118 |
|
1. Tiền |
2,104,166,174 |
2,432,560,891 |
|
1,616,927,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,590,000,000 |
78,250,000,000 |
|
108,560,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,300,000,000 |
78,705,465,596 |
|
249,128,798,929 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
249,128,798,929 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,303,919,209 |
10,886,155,627 |
|
5,989,333,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,351,640,862 |
23,790,399,332 |
|
4,092,041,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,479,350 |
445,860,038 |
|
298,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,233,245,616 |
626,676,210 |
|
1,599,292,299 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,409,446,619 |
-13,976,779,953 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
190,098,722,529 |
127,848,625,901 |
|
254,219,916 |
|
1. Hàng tồn kho |
190,098,722,529 |
127,848,625,901 |
|
254,219,916 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
521,184,591 |
546,847,446 |
|
2,570,448,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
427,615,421 |
391,987,825 |
|
1,662,410,376 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,421,621 |
|
908,038,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
93,569,170 |
144,438,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,785,185,709 |
138,234,273,052 |
|
99,305,973,118 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
12,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
12,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,171,071,919 |
27,594,561,490 |
|
14,450,682,187 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,613,349,696 |
15,190,704,397 |
|
14,368,031,992 |
|
- Nguyên giá |
20,534,720,030 |
21,440,425,344 |
|
23,236,365,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,921,370,334 |
-6,249,720,947 |
|
-8,868,333,746 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
557,722,223 |
525,442,405 |
|
82,650,195 |
|
- Nguyên giá |
824,000,000 |
941,140,000 |
|
941,140,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,277,777 |
-415,697,595 |
|
-858,489,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
23,647,558,989 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
42,943,115,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-19,295,556,781 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
12,726,887,957 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
848,473,269 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,878,414,688 |
|
11,878,414,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,009,657,462 |
87,832,528,010 |
|
46,920,603,370 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
451,978,832 |
18,023,842,607 |
|
23,622,075,204 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
89,425,129,009 |
88,844,229,009 |
|
41,934,856,666 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,867,450,379 |
-19,035,543,606 |
|
-18,636,328,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,346,278,010 |
1,712,582,827 |
|
1,548,140,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,293,521,753 |
1,662,276,752 |
|
1,501,698,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
52,756,257 |
38,206,075 |
|
46,442,483 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
406,703,178,212 |
436,903,928,513 |
|
467,425,701,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,930,407,210 |
105,534,381,137 |
|
24,874,973,550 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,925,340,634 |
101,440,369,955 |
|
20,984,254,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,805,597 |
44,901,757 |
|
506,416,216 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,595,832,629 |
1,005,213,393 |
|
1,003,285,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,104,381,959 |
9,956,783,478 |
|
1,184,197,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
118,076,445 |
126,397,577 |
|
228,660,050 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,000,000 |
|
|
121,070,256 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
77,890,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,985,566,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,427,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,450,166,815 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,005,066,576 |
4,094,011,182 |
|
3,890,719,491 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,737,725,223 |
3,813,735,223 |
|
3,890,719,491 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,586,885,132 |
331,369,547,376 |
|
442,550,727,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,586,885,132 |
331,369,547,376 |
|
442,550,727,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,203,090,000 |
141,203,090,000 |
|
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
141,203,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
95,682,643,118 |
95,682,643,118 |
|
128,875,840,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,376,358,507 |
-13,376,358,507 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,452,999,472 |
24,963,102,840 |
|
58,800,523,512 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
37,571,898,969 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,094,468,530 |
56,784,470,132 |
|
76,099,374,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
31,391,654,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
44,707,719,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
406,703,178,212 |
436,903,928,513 |
|
467,425,701,155 |
|