1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,067,823,781 |
6,621,523,200 |
3,550,472,032 |
747,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,067,823,781 |
6,621,523,200 |
3,550,472,032 |
747,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,500,971,438 |
6,104,995,958 |
3,110,434,297 |
7,732,597,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
566,852,343 |
516,527,242 |
440,037,735 |
-6,985,597,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
307,863 |
478,533 |
228,068 |
313,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
91,124,858 |
94,426,574 |
73,180,885 |
-15,611,937 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,124,858 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,000,000 |
27,000,000 |
27,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
417,230,595 |
286,638,374 |
262,317,154 |
153,342,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,804,753 |
108,940,827 |
77,767,764 |
-7,123,015,077 |
|
12. Thu nhập khác |
02 |
|
42,636 |
7,147,483,504 |
|
13. Chi phí khác |
274,106 |
708,498 |
60,516,439 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-274,104 |
-708,498 |
-60,473,803 |
7,147,483,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,530,649 |
108,232,329 |
17,293,961 |
24,468,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,306,130 |
21,788,165 |
3,858,792 |
5,458,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,224,519 |
86,444,164 |
13,435,169 |
19,009,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,224,519 |
86,444,164 |
13,435,169 |
19,009,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|