1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,908,514,000 |
8,815,790,459 |
9,238,694,808 |
13,501,509,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,908,514,000 |
8,815,790,459 |
9,238,694,808 |
13,501,509,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,395,128,528 |
8,151,251,583 |
7,614,940,202 |
13,902,215,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
513,385,472 |
664,538,876 |
1,623,754,606 |
-400,706,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-99,311,918 |
387,973 |
107,912,457 |
129,766,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
-937,509,837 |
182,060,924 |
93,358,578 |
137,880,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
418,179,770 |
182,060,924 |
93,358,578 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
377,541,725 |
|
190,759,631 |
-1,284,857,991 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
207,331,571 |
194,827,544 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
766,710,095 |
288,038,381 |
1,447,548,854 |
876,037,383 |
|
12. Thu nhập khác |
2,588,350,285 |
|
|
01 |
|
13. Chi phí khác |
2,542,031,649 |
156,017,249 |
|
5,100,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,318,636 |
-156,017,249 |
|
-5,100,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
813,028,731 |
132,021,132 |
1,447,548,854 |
870,936,929 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
495,047,817 |
26,404,226 |
289,509,771 |
174,187,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
317,980,914 |
105,616,906 |
1,158,039,083 |
696,749,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
317,980,914 |
105,616,906 |
1,158,039,083 |
696,749,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
661 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|